Kinh tế số
Góc nhìn - Ngày đăng : 05:57, 01/08/2024
Để dễ cảm nhận, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về kinh tế số.
Trước hết là thương mại điện tử (E-commerce). Các nền tảng số như: Amazon, Shopee, Lazada… cho phép người dùng mua sắm mọi thứ từ quần áo, đồ điện tử đến thực phẩm chỉ với vài cú nhấp chuột, mà không cần phải rời khỏi nhà. Cần nhấn mạnh thêm là thương mại điện tử cho phép khách hàng mua sắm mọi thứ và từ khắp mọi nơi.
Thứ hai là thanh toán kỹ thuật số (Digital Payments). Các ứng dụng như: MoMo, ZaloPay hay Apple Pay… cho phép người dùng thanh toán hóa đơn, chuyển tiền cho bạn bè, mua sắm trực tuyến một cách nhanh chóng và an toàn trên toàn cầu mà không cần tiền mặt.
Thứ ba là dịch vụ gọi xe (Ride-Hailing Services). Uber, Grab, và Gojek… không chỉ cung cấp dịch vụ gọi xe mà còn tích hợp các dịch vụ giao đồ ăn, chuyển hàng và thậm chí là thanh toán di động, biến chiếc điện thoại của bạn thành một trợ lý đắc lực cho cuộc sống hằng ngày.
Thứ tư là trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI). Các công ty như Google và Microsoft sử dụng AI để cải thiện dịch vụ tìm kiếm, tạo ra trợ lý ảo như: Google Assistant và Cortana, thậm chí là dự đoán nhu cầu của người tiêu dùng dựa trên thói quen sử dụng.
Thứ năm là mạng xã hội (Social Media). Facebook, Instagram, và TikTok… không chỉ là nơi để kết nối bạn bè mà còn là nền tảng quảng cáo hiệu quả cho các doanh nghiệp, nơi mà dữ liệu người dùng được phân tích để tạo ra các chiến dịch quảng cáo được tối ưu hóa.
Thứ sáu là blockchain và tiền điện tử (Cryptocurrency). Bitcoin và Ethereum là những ví dụ điển hình của việc sử dụng công nghệ blockchain để tạo ra các loại tiền điện tử, mở ra một phương thức giao dịch và đầu tư hoàn toàn mới, không bị kiểm soát bởi bất kỳ ngân hàng trung ương nào.
Những ví dụ nói trên minh họa rõ nét cách mà kinh tế số đang thay đổi mọi khía cạnh của cuộc sống và kinh doanh, từ việc mua sắm, thanh toán cho đến việc sử dụng dịch vụ và đầu tư.
Phát triển kinh tế số rất quan trọng vì nó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động. Công nghệ số mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu và tạo việc làm. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo giúp giảm sai sót, tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Kinh tế số tăng cường kết nối, giao tiếp, tạo môi trường làm việc linh hoạt và thúc đẩy hợp tác. Dịch vụ công trực tuyến cải thiện hiệu quả và tăng cường minh bạch, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng sự hài lòng của người dân.
Đổi mới và sáng tạo được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ công nghệ số, giúp quốc gia cạnh tranh toàn cầu. Các giải pháp bảo mật mạnh mẽ hơn bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu doanh nghiệp khỏi mối đe dọa an ninh mạng, đảm bảo an toàn.
Kinh tế số còn hỗ trợ phát triển bền vững, giảm thiểu sử dụng tài nguyên và phát thải, bảo vệ môi trường. Nó cung cấp cơ hội học tập trực tuyến và đào tạo từ xa, giúp người dân nâng cao kỹ năng, thích ứng với thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.
Tóm lại, phát triển kinh tế số mang lại lợi ích toàn diện từ kinh tế đến xã hội, đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Kinh tế số của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và đạt được nhiều thành tựu ấn tượng. Trong năm 2023, kinh tế số của Việt Nam đã tăng trưởng 19%, đạt giá trị 30 tỷ USD và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ cao đến năm 2025. Các lĩnh vực chính thúc đẩy sự phát triển này bao gồm: Thương mại điện tử, fintech, công nghệ thông tin và giáo dục trực tuyến.
Việt Nam cũng đang tiến hành các thử nghiệm 5G trên 59 địa phương và mở rộng độ phủ sóng 4G đến 99,8% dân số.
Theo kế hoạch chuyển đổi số quốc gia năm 2024, Việt Nam đặt mục tiêu phát triển 48.000 doanh nghiệp công nghệ trong nước và hiện đại hóa, số hóa 60% các doanh nghiệp trong các khu công nghiệp và chế xuất.
Về xếp hạng, Việt Nam được dự báo sẽ có nền kinh tế số tăng trưởng nhanh nhất thế giới trong giai đoạn 2022-2026, với tốc độ tăng trưởng hằng năm là 8,9%.
Kinh tế số của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức lớn.
Thứ nhất là thách thức về hạ tầng công nghệ thông tin, kết nối mạng và băng thông rộng. Dù đã có nhiều cải thiện, nhưng hạ tầng mạng ở một số khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn, vẫn còn yếu kém. Việc mở rộng và nâng cấp hạ tầng mạng là cần thiết để đảm bảo tất cả người dân có thể tiếp cận các dịch vụ số.
Thứ hai là thách thức về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu. Việt Nam đối mặt với nhiều mối đe dọa an ninh mạng, từ việc tấn công hệ thống đến việc rò rỉ dữ liệu cá nhân. Việc xây dựng và thực thi các chính sách bảo mật hiệu quả là cấp bách để bảo vệ người dùng và doanh nghiệp.
Thứ ba là thách thức về nhân lực số và nhân lực chất lượng cao. Có một khoảng cách lớn giữa nhu cầu và khả năng cung cấp nhân lực có kỹ năng số cao. Điều này đòi hỏi phải tăng cường đào tạo, phát triển kỹ năng và giáo dục trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Thứ tư là thách thức về môi trường pháp lý và quản lý. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng khung pháp lý cho kinh tế số còn thiếu sót và chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Cần có các quy định rõ ràng và linh hoạt hơn để thúc đẩy đổi mới và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Thứ năm là thách thức về sự chênh lệch và phân cách số. Sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ giữa các khu vực đô thị và nông thôn vẫn là một vấn đề lớn. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thông tin mà còn tác động đến cơ hội kinh tế và giáo dục.
Thứ sáu là thách thức về tài chính và đầu tư. Việc thu hút vốn đầu tư vào các dự án công nghệ và đổi mới còn gặp nhiều khó khăn do môi trường đầu tư chưa thật sự thuận lợi và rủi ro cao.
Tóm lại, kinh tế số của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Dù đối mặt với nhiều thách thức như: Hạ tầng công nghệ, an ninh mạng, thiếu hụt nhân lực, Việt Nam có tiềm năng vượt qua để đạt được sự thịnh vượng, phát triển bền vững nhờ vào chiến lược chuyển đổi số toàn diện và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan./.