Lấp “lỗ hổng” về cơ chế, chính sách thông qua hoạt động kiểm toán
Kiểm toán - Ngày đăng : 06:43, 14/08/2025

Thưa ông, vấn đề thất thoát, lãng phí trong quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công luôn là một vấn đề nóng được dư luận quan tâm, trong đó một trong những nguyên nhân chủ yếu được chỉ ra là do cơ chế, chính sách còn có sự bất cập, hạn chế. Ông có thể bình luận như thế nào về vấn đề này?
Cơ chế, chính sách bất cập chính là “căn nguyên sâu xa” dẫn đến thất thoát, lãng phí trong quản lý tài chính, tài sản công. Khi luật pháp không đủ rõ ràng, minh bạch và nhất quán, nó sẽ tạo ra khoảng trống cho sự tùy tiện, cho vận dụng linh hoạt theo hướng có lợi cho cá nhân hoặc nhóm lợi ích.
Thực tiễn đã có nhiều minh chứng rõ ràng. Ví dụ, trong quản lý đầu tư công, KTNN từng chỉ ra hàng loạt dự án chậm tiến độ, đội vốn nghiêm trọng, như Dự án đường sắt đô thị Nhổn - Ga Hà Nội, hay Dự án tuyến metro Bến Thành - Suối Tiên, phần lớn không chỉ do yếu tố kỹ thuật, mà còn do thể chế quản lý đầu tư phân tán, thiếu cơ chế phối hợp và chịu trách nhiệm rõ ràng. Tương tự, trong quản lý tài sản công, việc cho thuê, liên doanh, liên kết tài sản nhà nước tại các đơn vị sự nghiệp công lập cũng từng được KTNN chỉ ra là thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng, dễ bị lợi dụng để trục lợi, điển hình là tại nhiều bệnh viện, cơ sở giáo dục lớn.
Muốn chống thất thoát, lãng phí một cách căn cơ, không thể chỉ dừng ở xử lý vi phạm; phải bắt đầu từ sửa luật, làm luật và thiết kế lại thể chế quản lý tài sản công theo hướng công khai, minh bạch, chuẩn mực và có trách nhiệm giải trình rõ ràng. Kiểm toán chính là một kênh quan trọng để kiến nghị và thúc đẩy quá trình này.
Từ chia sẻ ở trên, việc phát hiện những bất cập, hạn chế trong cơ chế, chính sách thông qua hoạt động kiểm toán có vai trò như thế nào trong việc hạn chế, ngăn ngừa thất thoát, lãng phí trong hoạt động quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công, thưa ông?
Phát hiện và kiến nghị khắc phục bất cập trong cơ chế, chính sách chính là “can thiệp từ gốc”, giúp ngăn ngừa thất thoát, lãng phí trước khi nó xảy ra. Nếu coi tham nhũng, lãng phí là hệ quả, thì những quy định thiếu rõ ràng, mâu thuẫn hoặc không phù hợp thực tiễn chính là “môi trường nuôi dưỡng” hệ quả đó.
Vai trò của kiểm toán ở đây không chỉ là “soi chiếu con số”, mà còn là “soi chiếu thể chế”. Qua hoạt động kiểm toán, những bất cập trong quy trình đầu tư công, trong định mức chi tiêu, trong cơ chế giao tài sản…, được bóc tách và cảnh báo kịp thời. Ví dụ, chính từ kiến nghị của KTNN về tình trạng “chỉ định thầu tràn lan” trong các gói thầu sử dụng vốn nhà nước, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 63/2014/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu, trong đó siết lại điều kiện áp dụng hình thức này - một bước tiến lớn trong phòng ngừa thất thoát.
Đặc biệt, trong bối cảnh đẩy mạnh phân cấp, phân quyền, thì việc rà soát, điều chỉnh cơ chế là vô cùng cấp thiết để tránh tình trạng “phân quyền mà không phân trách nhiệm”, hoặc “giao quyền mà không có công cụ giám sát”. Chính vì vậy, việc phát hiện kịp thời lỗ hổng chính sách thông qua hoạt động kiểm toán không chỉ góp phần bảo vệ ngân sách, mà còn góp phần xây dựng một hệ thống quản trị công minh bạch, hiệu quả và đáng tin cậy.
Thực tế trong việc tổ chức hoạt động kiểm toán thời gian qua, KTNN cũng luôn đặc biệt chú trọng đến việc phát hiện những bất cập, “lỗ hổng” về cơ chế, chính sách, từ đó có nhiều kiến nghị quan trọng để hoàn thiện thể chế. Ông nhìn nhận, đánh giá như thế nào về những kết quả này của ngành KTNN?
Một số số liệu báo cáo của KTNN cho thấy, trong giai đoạn 30 năm (1994-2024), KTNN đã kiến nghị sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ hơn 2.200 văn bản quy phạm pháp luật; hay như riêng năm 2024, qua kết quả kiểm toán, KTNN đã kiến nghị sửa đổi hơn 120 văn bản quy phạm pháp luật. Những con số trên không đơn thuần là kết quả kiểm tra hành chính, mà là minh chứng sống động cho vai trò “kiến tạo thể chế” của KTNN.
Nếu coi luật pháp là “hạ tầng mềm” của quốc gia, thì kiểm toán chính là đơn vị rà soát chất lượng của hạ tầng đó. Mỗi kiến nghị sửa đổi chính sách không chỉ góp phần “bịt” lại những kẽ hở thể chế - nơi tham nhũng, lãng phí có thể len lỏi, mà còn làm cho hệ thống pháp luật tiệm cận hơn với thực tiễn, minh bạch hơn, hiệu quả hơn.
Tôi đặc biệt đánh giá cao việc KTNN chuyển dịch từ tư duy “kiểm tra hậu kiểm” sang tư duy “phòng ngừa thể chế”, tức không chỉ phát hiện sai sót đã xảy ra, mà chủ động phát hiện nguyên nhân hệ thống để kiến nghị sửa luật, đổi cơ chế. Đây là bước tiến lớn, đưa kiểm toán trở thành một cấu phần không thể thiếu trong chu trình chính sách công.
Tuy nhiên, để các kiến nghị đó thực sự phát huy tác dụng, cần có cơ chế phản hồi và tiếp thu chính sách một cách nhanh chóng, có trách nhiệm - nghĩa là không chỉ dừng ở khâu kiến nghị, mà phải đi tới tận cùng là sửa luật, đổi quy định. Khi đó, giá trị của kiểm toán mới thật sự được hiện thực hóa trong cải cách thể chế và phòng ngừa tham nhũng, lãng phí một cách bền vững.
Để tiếp tục phát huy vai trò của ngành kiểm toán trong việc lấp “lỗ hổng” về cơ chế, chính sách, qua đó đóng góp hiệu quả, tích cực hơn trong công tác phòng, chống tham nhũng, lãng phí, theo ông, trong thời gian tới, KTNN cần có những giải pháp như thế nào?
Để KTNN tiếp tục phát huy vai trò “lấp lỗ hổng thể chế” và phòng ngừa tham nhũng, lãng phí một cách hiệu quả hơn, theo tôi, cần tập trung vào một số nhóm giải pháp trọng tâm sau.
Thứ nhất, nâng tầm kiểm toán chính sách. Không chỉ dừng lại ở kiểm tra tính tuân thủ hay hiệu quả tài chính, kiểm toán cần mạnh dạn chuyển hướng sang đánh giá chất lượng chính sách - tức là đánh giá xem một chính sách công đã thực sự hợp lý, hiệu lực và phù hợp thực tiễn hay chưa. Để làm được điều này, kiểm toán cần đầu tư mạnh cho năng lực nghiên cứu chính sách, pháp luật và tư duy phân tích hệ thống.
Thứ hai, thiết lập cơ chế phản hồi chính sách hiệu quả. Kiến nghị kiểm toán chỉ thực sự có giá trị khi được cơ quan có thẩm quyền tiếp thu, thể chế hóa thành sửa đổi luật pháp. Do đó, cần có cơ chế phối hợp chặt chẽ, định kỳ giữa KTNN với Quốc hội, Chính phủ, các Bộ, ngành để trao đổi, tiếp nhận và phản hồi kiến nghị về chính sách một cách có trách nhiệm và kịp thời.
Thứ ba, đẩy mạnh chuyển đổi số trong kiểm toán. Việc ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn và phân tích thông minh sẽ giúp phát hiện sớm các xu hướng bất thường, rủi ro tiềm ẩn và lỗ hổng hệ thống, từ đó nâng cao năng lực cảnh báo sớm và phòng ngừa rủi ro từ thể chế.
Thứ tư, bảo đảm tính độc lập và liêm chính của kiểm toán. Đây là nền tảng để các phát hiện và kiến nghị kiểm toán có sức nặng, được xã hội và các nhà làm luật lắng nghe, tin cậy và hành động theo.
Nếu được trao đủ thẩm quyền, đủ nguồn lực và cơ chế phản hồi hiệu quả, KTNN hoàn toàn có thể trở thành “người gác cổng thể chế”, đóng góp tích cực vào xây dựng nền tài chính công minh bạch, hiệu quả và liêm chính - đúng với kỳ vọng mà Đảng, Nhà nước và Nhân dân đặt vào cơ quan này.
Xin trân trọng cảm ơn ông!./.