FDI và doanh nghiệp Việt: Khi nào tạo được sự cộng hưởng?
Kinh tế - Ngày đăng : 14:28, 18/09/2025

TS. Trần Toàn Thắng - Trưởng Ban Quốc tế và Chính sách hội nhập, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính (NIEF), Bộ Tài chính đã có cuộc trao đổi với phóng viên Báo Kiểm toán về nội dung này.

Thưa ông, mức độ liên kết giữa DN trong nước và DN FDI luôn là một tiêu chí then chốt để đánh giá chất lượng, hiệu quả trong việc thu hút vốn ngoại. Ông nhìn nhận ra sao về mối quan hệ giữa hai khu vực này hiện nay?
Trong những năm gần đây, dòng vốn FDI vào Việt Nam không ngừng tăng, trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng, mở ra cơ hội để DN nội tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Cùng với đó, sự liên kết giữa DN trong nước và DN FDI cũng đã có những bước chuyển biến nhất định. Nhiều DN Việt đã trở thành nhà cung ứng nguyên liệu, phụ tùng, dịch vụ cho các DN ngoại.
Nếu nhìn vào các tập đoàn xuyên quốc gia lớn, dễ thấy một điểm tích cực: trước đây, DN Việt chỉ dừng lại ở vai trò nhà cung cấp cấp 4 hoặc cấp 3, thì đến nay đã có một số DN đủ năng lực trở thành nhà cung cấp cấp 2, thậm chí tiến lên hàng ngũ nhà cung cấp cấp 1. Đây là kết quả đáng ghi nhận, cho thấy tiềm năng hợp tác là có thật.
Tuy nhiên, những thành quả này vẫn còn khá khiêm tốn nếu so với tiềm năng và kỳ vọng. Một nghiên cứu mới đây của NIEF chỉ ra rằng, đến cuối năm 2024, khoảng 67% tổng vốn FDI đăng ký tập trung vào lĩnh vực chế biến - chế tạo, trong đó phần lớn nằm trong các khu công nghiệp. Ước tính gần 60% vốn FDI hiện hữu cũng tập trung tại các khu vực này. Điều đó phản ánh rõ sự “khép kín” và ít gắn kết với khu vực DN nội địa.
Đáng lo ngại hơn, cả ba dạng liên kết chủ yếu - liên kết ngang, liên kết ngược và liên kết xuôi - đều ở mức yếu và còn có xu hướng suy giảm. Tỷ lệ DN Việt Nam kết nối được với chuỗi giá trị toàn cầu đã giảm mạnh, từ mức 35% năm 2019 xuống chỉ còn 18% vào năm 2023. Điều này chứng tỏ liên kết và lan tỏa từ khu vực FDI sang khu vực trong nước chưa đạt yêu cầu, thậm chí đang thụt lùi.
Theo ông, đâu là nguyên nhân khiến mối liên kết giữa DN nội và DN ngoại vẫn còn hạn chế?
Có thể chia thành hai nhóm nguyên nhân: khách quan và chủ quan.
Về khách quan, dòng vốn FDI đầu tư vào lĩnh vực chế biến - chế tạo chủ yếu tập trung vào khâu lắp ráp, vốn là công đoạn có giá trị gia tăng thấp và phụ thuộc nặng nề vào linh kiện nhập khẩu. Khi Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), thuế quan cho các mặt hàng linh kiện, phụ tùng được cắt giảm mạnh, hàng nhập khẩu có lợi thế cạnh tranh rõ rệt, khiến sản phẩm trong nước khó chen chân.
Bên cạnh đó, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã hình thành hệ sinh thái chuỗi cung ứng toàn cầu trước khi vào Việt Nam. Khi đầu tư, họ thường tiếp tục sử dụng mạng lưới sẵn có thay vì xây dựng mới các mối quan hệ với DN trong nước. Điều này vô hình trung khiến khả năng kết nối giữa hai khu vực càng khó khăn.
Về chủ quan, nội lực của DN Việt vẫn là hạn chế lớn nhất. Dù mong muốn hợp tác, nhiều sản phẩm trong nước lại không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc tế hoặc giá thành không cạnh tranh so với hàng nhập khẩu. Chính vì vậy, DN FDI thường không lựa chọn DN nội làm đối tác cung ứng.
Ở cấp độ chính sách, cơ chế ưu đãi đầu tư vẫn còn dàn trải, thiếu trọng tâm, chưa gắn với các điều kiện ràng buộc cụ thể. Kết quả là, dòng vốn FDI vào Việt Nam chủ yếu nhằm tận dụng lợi thế chi phí, nhân công và ưu đãi, chứ chưa thực sự tạo ra động lực lan tỏa công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất nội địa.
Nếu không cải thiện mối liên kết này, nền kinh tế Việt Nam sẽ chịu những hệ lụy gì?
Hệ lụy đầu tiên là cán cân xuất - nhập khẩu khó tạo ra giá trị thặng dư lớn. DN FDI xuất khẩu nhiều nhưng cũng đồng thời nhập khẩu nhiều. Giá trị gia tăng thực sự ở lại Việt Nam vì thế không cao.
Thứ hai, nếu FDI chỉ tập trung vào công đoạn gia công, lắp ráp thì nền kinh tế sẽ tiếp tục ở “vùng trũng” của chuỗi giá trị, khó vươn lên các nấc thang cao hơn. Điều này khiến lợi ích lâu dài của việc thu hút FDI trở nên hạn chế, chưa tạo bước chuyển căn bản về năng suất, công nghệ.
Thứ ba, khi thiếu liên kết, các DN FDI tuy không cạnh tranh trực tiếp ở đầu ra nhưng lại cạnh tranh mạnh mẽ ở đầu vào, đặc biệt là nguồn lao động chất lượng và đất đai. Điều này làm gia tăng áp lực và thu hẹp cơ hội phát triển của DN tư nhân trong nước. Như vậy, FDI tuy góp phần thúc đẩy xuất khẩu nhưng lại chưa đạt được mục tiêu quan trọng là thúc đẩy sự lan tỏa công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất nội địa.
Vậy để gia tăng mức độ liên kết giữa DN nội và DN FDI, theo ông cần triển khai những giải pháp nào?
Trước hết, DN Việt cần chủ động nâng cấp năng lực. Không thể mãi phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài, DN phải hoạch định chiến lược phát triển dài hạn, nâng cao năng lực quản trị, cải tiến công nghệ, đáp ứng chuẩn mực quốc tế về chất lượng, giá thành và tiến độ giao hàng. Chỉ khi làm được điều đó, DN nội mới có thể “lọt vào mắt xanh” của các tập đoàn đa quốc gia.
Bên cạnh nỗ lực tự thân của DN, sự đồng hành của Nhà nước là điều không thể thiếu. Một trong những giải pháp cấp thiết là triển khai “chương trình phát triển nhà cung cấp cấp quốc gia”, hỗ trợ toàn diện cho các DN công nghiệp hỗ trợ tiềm năng, từ vốn, quản trị đến công nghệ. Đồng thời, cần xây dựng nền tảng kết nối thông tin minh bạch, giúp DN nội và DN ngoại dễ dàng tìm thấy nhau.
Ngoài ra, cần có chính sách hỗ trợ phân loại theo quy mô DN và đặc thù ngành nghề, thay vì áp dụng chung một khung hỗ trợ. Điều này giúp gia tăng hiệu quả và tạo ra khả năng kết nối thực chất. Đặc biệt, Nhà nước cần đầu tư mạnh vào nghiên cứu - phát triển (R&D) quốc gia, coi đây là bệ phóng để nâng tầm năng lực cạnh tranh cho DN nội.
Về mặt thu hút đầu tư, đã đến lúc phải cải cách căn bản chính sách ưu đãi. Thay vì dàn trải, cần xây dựng cơ chế chọn lọc cao, trong đó mức độ ưu đãi gắn chặt với cam kết cụ thể của DN FDI, như tỷ lệ nội địa hóa, mức độ chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực. Song hành với đó, chính sách công nghiệp phải được điều chỉnh căn bản, định hướng dòng vốn FDI vào các lĩnh vực tạo giá trị gia tăng cao, đồng thời bảo đảm sự lan tỏa thực sự tới nền kinh tế trong nước.
Xin trân trọng cảm ơn ông!./.