Cắt giảm điều kiện kinh doanh: Cần thực chất, không chỉ là con số
Kinh tế - Ngày đăng : 07:01, 02/10/2025

Áp lực từ yêu cầu cắt giảm 30%
Dự thảo Luật Đầu tư (thay thế), gồm 6 chương, 47 điều và 4 phụ lục, hiện đang được Bộ Tài chính lấy ý kiến. Trong đó, nội dung về ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện thu hút nhiều sự quan tâm. Điểm nhấn của lần sửa đổi này là mục tiêu cắt giảm khoảng 30% điều kiện kinh doanh, một yêu cầu đã được Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo phải hoàn thành trong năm nay.
Thực tế, Luật Đầu tư 2014 đã mang lại bước tiến lớn về tính minh bạch khi quy định danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, việc bổ sung ngành, nghề mới vào danh mục những năm gần đây vẫn diễn ra khá dễ dãi, nhiều khi chỉ dựa trên các giải trình chính sách chưa thực sự thuyết phục. Điều này khiến gánh nặng thủ tục cho doanh nghiệp gia tăng, đi ngược với tinh thần cải cách môi trường đầu tư, kinh doanh.
Kiểm toán nhà nước đề nghị bổ sung cơ chế rà soát định kỳ, đảm bảo tính linh hoạt của danh mục ngành nghề. Đồng thời, ngoài việc loại bỏ, cũng cần xem xét bổ sung những lĩnh vực mới tiềm ẩn rủi ro, như kinh doanh nền tảng chia sẻ dữ liệu cá nhân hay công nghệ deepfake - những ngành nghề có tác động xã hội lớn nhưng chưa được kiểm soát trong pháp luật hiện hành.
Ông Hoàng Mạnh Phương - Phó Vụ trưởng Vụ Pháp chế (Bộ Tài chính), đại diện Ban Soạn thảo - cho biết: Danh mục Dự thảo đã loại bỏ khoảng 20 ngành, nghề không còn phù hợp và thu hẹp phạm vi của 4 ngành, nghề khác. Tuy nhiên, con số này có thể còn tăng lên khi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cùng nhiều hiệp hội doanh nghiệp tiếp tục kiến nghị loại bỏ các lĩnh vực không cần thiết duy trì điều kiện kinh doanh.
Theo bà Nguyễn Minh Thảo (Viện Chiến lược chính sách kinh tế - tài chính, Bộ Tài chính), muốn cắt giảm 30% điều kiện kinh doanh thì phải đồng thời loại bỏ một tỷ lệ tương ứng số ngành, nghề trong danh mục. Nếu ngành, nghề không bị cắt bỏ thì điều kiện kinh doanh đi kèm cũng không thể giảm. Đây là yêu cầu thực chất và cần triển khai ngay.
Không chỉ chịu áp lực về số lượng điều kiện bị cắt giảm, Ban Soạn thảo còn phải xử lý vấn đề chồng chéo giữa Luật Đầu tư và các luật chuyên ngành. Nhiều ngành, nghề trong luật có tên gọi rất bao quát, nhưng khi áp dụng trong văn bản chuyên ngành lại bị "xé nhỏ" thành nhiều lĩnh vực chi tiết, dẫn đến danh mục bị mở rộng quá mức. Đây chính là nguyên nhân làm tăng số lượng điều kiện kinh doanh một cách không kiểm soát.
Chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm
Một trong những điểm đổi mới quan trọng trong Dự thảo lần này là định hướng chuyển trọng tâm quản lý nhà nước từ "tiền kiểm" sang "hậu kiểm". Thay vì đặt ra hàng loạt giấy phép và thủ tục trước khi doanh nghiệp được phép kinh doanh, cơ quan quản lý sẽ tập trung vào giám sát sau khi doanh nghiệp đã tự công bố đáp ứng điều kiện.
Theo bà Thảo, khi loại bỏ một ngành, nghề khỏi danh mục, không chỉ điều kiện kinh doanh mà cả các thủ tục, quy trình đi kèm cũng sẽ được gỡ bỏ. Đây là bước thể chế hóa một tư duy quản lý mới, khuyến khích doanh nghiệp tự chủ, đồng thời tăng cường vai trò giám sát hậu kiểm của cơ quan nhà nước.
Ví dụ cụ thể là đề xuất loại bỏ ngành nghề kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh khỏi danh mục ngành, nghề có điều kiện. Đây thực chất chỉ là một phương thức giao dịch hàng hóa, không phải ngành nghề kinh doanh độc lập. Nếu cần kiểm soát, có thể áp dụng quy trình thủ tục hải quan cho từng lô hàng, thay vì đặt điều kiện cho doanh nghiệp.
Tương tự, ngành xuất khẩu gạo cũng được đề nghị loại khỏi danh mục, vì các yêu cầu như có kho chuyên dùng, cơ sở xay xát... là quyền tự chủ của doanh nghiệp, không phải tiêu chí để quản lý nhà nước. Ngay cả ngành kinh doanh vàng trang sức, mỹ nghệ - vốn nằm trong danh mục nhiều năm qua - cũng đang được xem xét loại bỏ, do các điều kiện hiện hành chưa thể hiện rõ tính đặc thù của ngành nghề có điều kiện.
Ông Đậu Anh Tuấn - Phó Tổng thư ký, Trưởng Ban Pháp chế VCCI - cảnh báo rằng, kinh nghiệm từ các đợt cải cách trước cho thấy nếu nội hàm ngành nghề không rõ ràng, thì rất dễ phát sinh thêm nhiều "điều kiện con". Do đó, Dự thảo cần quy định cụ thể, thống nhất giữa Luật Đầu tư và các luật chuyên ngành để ngăn chặn tình trạng mở rộng tùy nghi.
Việc áp dụng cơ chế hậu kiểm cũng đòi hỏi năng lực quản lý nhà nước phải được nâng cao. Ông Nguyễn Nội - nguyên Phó Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài - cho rằng danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện phải được quy định rõ ràng trong luật, không thể giao cho cấp nghị định. Đồng thời, cần thiết lập cơ chế kiểm tra định kỳ 3-5 năm/lần để loại bỏ các điều kiện không còn phù hợp.
Minh bạch và trách nhiệm giải trình
Vấn đề minh bạch trong xây dựng và áp dụng điều kiện kinh doanh cũng là một điểm nhấn quan trọng được nhiều chuyên gia đề cập.
Chủ tịch Hội Tư vấn Thuế Việt Nam - bà Nguyễn Thị Cúc - nhận định, hiện nay đang tồn tại quá nhiều danh mục điều kiện kinh doanh, dẫn đến việc áp dụng thiếu nhất quán, thậm chí đặt ra các yêu cầu không thật sự cần thiết cho một số lĩnh vực. Bà dẫn chứng ngành kinh doanh thủy sản hay con giống - vốn có tính đặc thù cao - nhưng vẫn bị liệt kê vào danh mục ngành, nghề có điều kiện, khiến doanh nghiệp phải gánh thêm thủ tục không đáng có.
Giải pháp được bà Cúc đề xuất là cần công khai đầy đủ các điều kiện kinh doanh trên Cổng thông tin điện tử của Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan. Bên cạnh đó, cần quy định rõ tiêu chí định lượng và cách hiểu thống nhất để tránh diễn giải khác nhau cho cùng một nội dung. Các điều kiện kinh doanh phải cụ thể, rõ ràng và dễ hiểu, để doanh nghiệp dễ thực hiện và cơ quan quản lý dễ kiểm soát.
Về phía doanh nghiệp, ông Nguyễn Quốc Hiệp - Chủ tịch Hiệp hội Các nhà thầu xây dựng Việt Nam - cũng lưu ý rằng không thể xóa bỏ hoàn toàn điều kiện kinh doanh, đặc biệt là với các ngành liên quan đến công nghệ mới, dữ liệu cá nhân hay an toàn xã hội. Vấn đề cốt lõi là cần xác định rõ ngành nghề nào cần giữ lại, với hệ thống điều kiện được thiết kế tối giản, minh bạch và khả thi trong thực thi.
Các chuyên gia đều thống nhất rằng, mục tiêu cắt giảm điều kiện kinh doanh không chỉ nằm ở con số 30%, mà quan trọng hơn là thay đổi tư duy quản lý - từ tiền kiểm sang hậu kiểm, từ áp đặt sang minh bạch, từ rào cản sang hỗ trợ. Nếu cải cách được thực hiện thực chất và có cơ chế giải trình rõ ràng, Luật Đầu tư (thay thế) sẽ là cú hích lớn, mở ra môi trường kinh doanh thông thoáng, thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời nâng cao trách nhiệm quản lý của nhà nước./.