Đột phá thể chế - Khai thông "Điểm nghẽn của điểm nghẽn"
Chính trị - Ngày đăng : 08:39, 30/10/2025
.jpg)
Hiểu cho đúng về thể chế
Nếu Đổi mới năm 1986 là bước ngoặt đưa đất nước thoát khỏi cơ chế bao cấp, khơi thông năng lực sản xuất, thì Đại hội XIV được kỳ vọng sẽ mở ra một giai đoạn đổi mới mới - đổi mới về thể chế. Đây là thời kỳ mà “luật chơi”, bộ máy và văn hóa vận hành quốc gia cần được thiết kế lại cho phù hợp với yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và số hóa.
Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm đã từng chỉ rõ: “Thể chế chính là điểm nghẽn của điểm nghẽn.” Nhận định ấy không chỉ là lời cảnh báo, mà còn là định hướng hành động chiến lược. Bởi chỉ khi tháo gỡ được “điểm nghẽn thể chế”, mọi nguồn lực khác - từ vốn, đất đai, nhân lực cho đến khoa học, công nghệ - mới có thể được giải phóng, tạo động lực mới cho phát triển đất nước.
Vì sao thể chế là “điểm nghẽn của điểm nghẽn”? Thứ nhất, hệ thống pháp luật hiện nay tuy đồ sộ nhưng chưa thật sự đồng bộ, ổn định và có tính dự báo cao. Nhiều đạo luật còn chồng chéo, mâu thuẫn, phụ thuộc quá nhiều vào nghị định hướng dẫn. Cơ chế “xin - cho” vẫn tồn tại, khiến việc tuân thủ pháp luật trở thành một “chi phí hành chính” thay vì một giá trị văn hóa.
Thứ hai, bộ máy hành chính còn nặng tính mệnh lệnh, phân tầng phức tạp, dẫn đến tình trạng “trên nóng, dưới lạnh”. Trách nhiệm cá nhân mờ nhạt, thẩm quyền bị chia cắt khiến không ít cán bộ “ngại quyết, sợ sai”.
Thứ ba, cơ chế thực thi còn thiếu nhất quán, thiếu kỷ luật và thiếu công cụ giám sát hữu hiệu. Chính sách đúng, nhưng khi vào đời sống lại biến dạng: Mỗi nơi hiểu một cách, mỗi ngành làm một kiểu. “Luật đi xa cuộc sống”, còn người dân thì e ngại mỗi khi phải “làm việc với chính quyền”.
Thứ tư, tư duy quản lý vẫn chậm chuyển từ “kiểm soát” sang “kiến tạo”. Trong khi thế giới đã vận hành bằng dữ liệu và công nghệ, nhiều quy trình trong nước vẫn thủ công, giấy tờ, xin phép - khiến sáng kiến xã hội khó được nuôi dưỡng.
Khi thể chế chật hẹp, các nguồn lực khác - dù dồi dào - cũng bị tắc nghẽn. Vì vậy, đột phá thể chế chính là chìa khóa mở ra mọi đột phá khác.
Thể chế không chỉ là pháp luật, mà là toàn bộ “luật chơi” điều chỉnh hành vi của con người và tổ chức trong xã hội. Theo nghĩa hiện đại, thể chế được cấu thành từ ba bộ phận gắn bó hữu cơ: (1) Pháp luật - các quy phạm chính thức quy định quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của Nhà nước, tổ chức, công dân; (2) Chuẩn mực phi chính thức - đạo đức, văn hóa, truyền thống, niềm tin xã hội - là “tế bào mềm” giúp pháp luật đi vào đời sống; (3) Cơ chế thực thi - bộ máy, công cụ và văn hóa đảm bảo cho luật lệ và giá trị được tôn trọng trong thực tiễn.
Ba cấu phần ấy giống như phần cứng, phần mềm và năng lượng của một hệ điều hành quốc gia. Nếu chỉ sửa “phần cứng” là luật mà bỏ quên “phần mềm” văn hóa hay “năng lượng” thực thi, hệ thống vẫn vận hành chậm, thậm chí tắc nghẽn.
Đổi mới hệ thống pháp luật - trụ cột đầu tiên của cải cách thể chế
Cải cách thể chế trước hết phải bắt đầu từ pháp luật - “xương sống” của hệ thống. Nhưng để pháp luật thực sự là động lực, chúng ta cần đổi mới tư duy lập pháp. Pháp luật không nhằm kiểm soát con người, mà phải mở khóa tiềm năng xã hội. Khi pháp luật biết “dừng đúng lúc”, xã hội sẽ tự điều chỉnh bằng niềm tin và chuẩn mực. Ngược lại, một hệ thống “bao trùm mọi thứ” sẽ đánh mất hiệu lực - giống như tấm lưới quá dày không còn chỗ cho cá bơi.
Luật pháp mạnh không phải vì nhiều, mà vì minh triết. Mỗi đạo luật cần trả lời ba câu hỏi căn bản: Vấn đề công nào cần giải quyết; kết quả nào phải đạt; ai chịu trách nhiệm đến cùng. Tư duy lập pháp hiện đại đòi hỏi coi hiệu quả thực thi là thước đo trung tâm, mỗi văn bản cần có mục tiêu, chủ thể chịu trách nhiệm và chỉ số kết quả cụ thể (KPI).
Cùng với đó, cần cơ chế “hoàng hôn lập pháp” - khi quy định hết hiệu lực thực tế, phải được bãi bỏ. Chuyển từ “tiền kiểm nặng nề” sang “hậu kiểm thông minh”, từ “xin phép” sang “đăng ký, giám sát rủi ro”. Với các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu số, năng lượng xanh - cần có không gian thử nghiệm chính sách (sandbox) để khuyến khích đổi mới, dám làm, dám chịu trách nhiệm.
Mỗi dự thảo luật phải trải qua đánh giá tác động chính sách (RIA) thực chất, công khai để người dân và giới chuyên môn phản biện. Cần áp dụng cơ chế “một vào, một ra”, ban hành quy định mới phải đồng thời bãi bỏ quy định lỗi thời tương ứng. Đổi mới pháp luật không chỉ là kỹ thuật lập pháp - mà là cuộc cách mạng tư duy thể chế, từ “làm luật” sang “thiết kế cơ chế”, từ “chữ viết” sang “dữ liệu số”.
Để tạo ra đột phá về thể chế, bên cạch hệ thống pháp luật, chúng ta cần quan tâm cải cách cả hai cấu phần còn lại là các chuẩn mực xã hội và cơ chế thực thi.
Chuẩn mực xã hội - nền tảng của đạo đức công: Nếu pháp luật là “khung cứng”, thì chuẩn mực xã hội và đạo đức công chính là “sợi dây mềm” gắn kết Nhà nước với nhân dân. Không có nền đạo đức công vụ trong sáng, pháp luật dù tốt đến đâu cũng khó đi vào cuộc sống; và khi niềm tin xã hội suy giảm, mọi chính sách cải cách đều dễ bị kháng cự trong thầm lặng.
Vì vậy, đổi mới thể chế phải song hành với tái thiết đạo đức công và khôi phục niềm tin xã hội. Cần xây dựng Chuẩn mực đạo đức công vụ quốc gia, đề cao nêu gương của người đứng đầu; tạo văn hóa tổ chức liêm chính, tôn trọng sự thật, khuyến khích phản biện; đồng thời khơi dậy các giá trị truyền thống Việt Nam - nghĩa tình, trọng tín, chính trực, nhân ái - làm “hạ tầng tinh thần” của niềm tin xã hội.
Cơ chế thực thi - mắt xích yếu cần được cải cách toàn diện: Luật tốt nhưng thực thi yếu thì thể chế vẫn thất bại. Hiện nay, cơ chế thực thi còn thiếu trách nhiệm cá nhân, thiếu công cụ số hóa và phản hồi. Để khắc phục, cần tập trung vào 5 giải pháp: (1) Rõ trách nhiệm, mạnh giải trình; (2) Công khai và số hóa tiến độ thực thi chính sách; (3) Bảo vệ người dám làm, dám chịu trách nhiệm; (4) Ứng dụng công nghệ trong giám sát, phòng ngừa sai phạm; (5) Tăng cường giám sát của Quốc hội, Kiểm toán, Thanh tra, Mặt trận - bảo đảm quyền lực được kiểm soát hiệu quả.
Thể chế không chỉ là “luật chơi” mà còn là nguồn lực cạnh tranh quốc gia. Một thể chế tốt sẽ tạo niềm tin, giảm chi phí, khơi dậy sáng tạo và thu hút đầu tư. Việt Nam có thể tạo “lợi thế thể chế” bằng năm hướng lớn: (1) Xây dựng pháp luật ổn định, minh bạch, có thể dự báo; (2) Phát triển chính phủ số, dữ liệu mở; (3) Thiết lập cơ chế phản biện và tham vấn độc lập; (4) Trao quyền năng động cho địa phương, khuyến khích thử nghiệm thể chế đặc thù; (5) Xây dựng hình ảnh quốc gia liêm chính, đáng tin cậy - “thương hiệu thể chế” Việt Nam trong hội nhập quốc tế.
Đại hội XIV của Đảng là thời khắc bản lề: Sau gần 40 năm tăng trưởng nhờ cải cách kinh tế, Việt Nam cần bước sang kỷ nguyên phát triển bằng thể chế. Cải cách thể chế không chỉ là sửa luật hay tinh giản bộ máy, mà là tái thiết toàn bộ “hệ điều hành quốc gia” - nơi quyền lực được kiểm soát, pháp luật được tôn trọng, và con người được tin tưởng.
Đại hội XIV phải là Đại hội của thể chế. Khi thể chế trở thành năng lực cạnh tranh quốc gia, Việt Nam sẽ bước vào một thời kỳ phát triển hùng cường, công bằng và đáng tin cậy - một Việt Nam vươn mình bằng trí tuệ, bản lĩnh và luật chơi của chính mình./.