Kinh tế tuần hoàn: Lời giải chiến lược cho tăng trưởng xanh của Việt Nam
Kinh tế - Ngày đăng : 16:39, 27/11/2025

Kinh tế tuần hoàn là xu hướng phát triển tất yếu
Hiện nay, nhiều nền kinh tế trên thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình tăng trưởng xanh, phát thải thấp; theo đó, KTTH không chỉ là lựa chọn chính sách mà đã trở thành xu thế phát triển chủ đạo. Đối với Việt Nam, yêu cầu chuyển đổi mô hình càng cấp bách hơn khi áp lực ô nhiễm môi trường, suy giảm tài nguyên và tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ nét. Việc thực hiện các cam kết quốc tế, đặc biệt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đòi hỏi Việt Nam phải tái cấu trúc phương thức phát triển theo hướng sử dụng hiệu quả tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm, hạn chế tối đa chất thải. Trong bối cảnh đó, KTTH không còn dừng ở nhận thức hay định hướng mà đã trở thành nền tảng bảo đảm tăng trưởng bền vững dài hạn.
Nhờ định hướng chính trị rõ ràng cùng quá trình thể chế hóa trong nhiều văn bản pháp luật, việc phát triển KTTH thời gian qua đã đạt những kết quả bước đầu đáng ghi nhận. Trong nông nghiệp, nhiều hợp tác xã đã hình thành mô hình sản xuất khép kín, tận dụng phụ phẩm, thúc đẩy canh tác hữu cơ, qua đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả. Trong công nghiệp, mô hình khu công nghiệp sinh thái từng bước hình thành, tạo liên kết giữa doanh nghiệp để tái sử dụng nhiệt thừa, nước thải, phế phẩm làm đầu vào cho các dây chuyền sản xuất khác. Lĩnh vực xây dựng - vốn có lượng phế thải lớn - cũng bắt đầu chuyển sang vật liệu tái chế và công nghệ xanh. Tiêu biểu, dự án đường lát nhựa trộn 4 tấn nhựa tái chế tại Khu công nghiệp DEEP C (Hải Phòng) cho thấy hoàn toàn có thể biến rác thải thành tài nguyên, mở ra triển vọng nhân rộng trên phạm vi toàn quốc.
Tại Đề án Phát triển KTTH ở Việt Nam đặt ra mục tiêu đến năm 2030, tối thiểu 50% chất thải rắn sinh hoạt đô thị được thu gom và xử lý đạt chuẩn thông qua các mô hình KTTH; 100% rác thải hữu cơ ở đô thị và 70% rác thải hữu cơ ở nông thôn được tái chế.
Về trung và dài hạn, giới nghiên cứu cho rằng Việt Nam đang sở hữu nhiều cơ hội để phát triển KTTH mạnh mẽ. Bên cạnh mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, KTTH còn mở ra không gian mới để hình thành các chuỗi giá trị từ tái chế phế phẩm đến thị trường tín chỉ carbon, tín dụng xanh. Nguồn tài nguyên thứ cấp dồi dào - từ phụ phẩm nông nghiệp, phế thải công nghiệp đến chất thải sinh hoạt - chính là “mỏ tài nguyên mới” cho ngành tái chế, vật liệu sinh học, năng lượng sinh khối hay sản xuất vật liệu xây dựng tái chế. Hiện nay, phụ phẩm mới chỉ được “tận dụng cục bộ” nhưng có thể trở thành nguồn nguyên liệu chiến lược nếu được hỗ trợ bằng cơ chế khuyến khích và hệ thống hạ tầng phù hợp.
Bên cạnh đó, tiến trình chuyển đổi số và sự phổ cập của công nghệ 4.0 tạo thêm lực đẩy quan trọng cho KTTH, giúp doanh nghiệp tối ưu chu trình sản xuất, tái sử dụng nước, tái chế nội bộ và xây dựng mô hình nhà máy thông minh có mức phát thải thấp. Về nguồn lực tài chính, dòng vốn ODA, các quỹ quốc tế và tổ chức tài chính đang ưu tiên dành cho các dự án xanh, mở ra cơ hội quan trọng để Việt Nam huy động nguồn lực phục vụ phát triển KTTH.
Còn nhiều thách thức cần vượt qua…
Dù đã đạt được những bước tiến ban đầu, song theo nhiều chuyên gia, phát triển KTTH ở Việt Nam vẫn đối diện không ít rào cản. Thách thức lớn nhất là hệ thống pháp lý chưa đồng bộ, chưa có luật hoặc nghị định riêng cho KTTH, trong khi các quy định hiện hành còn phân tán, gây khó khăn cho triển khai, đặc biệt trong phối hợp liên ngành. Cùng với đó, cơ chế tài chính và công cụ khuyến khích kinh tế còn hạn chế; các chính sách chủ yếu mới dừng ở mức động viên, thiếu ưu đãi thực chất như thuế xanh, hỗ trợ tín dụng hoặc trợ lực tài chính cho doanh nghiệp tuần hoàn. Nguồn dữ liệu phục vụ quản lý KTTH còn thiếu, tiêu chí đo lường chưa hoàn chỉnh, khiến việc đánh giá hiệu quả chủ yếu mang tính định tính.
Một thách thức khác đến từ hạ tầng thu gom - tái chế còn yếu, chưa theo kịp yêu cầu phát triển. Khoảng 75% rác thải sinh hoạt vẫn được chôn lấp, phần lớn không qua tái chế hoặc xử lý nhiệt. Ước tính, Việt Nam thất thoát khoảng 3 tỷ USD mỗi năm do không tái chế nhựa và hơn 30 tỷ USD do bỏ phí rác hữu cơ - những con số cho thấy dư địa kinh tế còn rất lớn nếu KTTH được triển khai đúng hướng. Trong khi đó, năng lực tài chính, công nghệ và quản trị của nhiều doanh nghiệp còn hạn chế, nhất là khi thực hiện trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ, dữ liệu và hệ thống thu hồi sản phẩm. Giá thành cao và chất lượng chưa ổn định của sản phẩm tái chế cũng khiến doanh nghiệp còn e ngại.
Để vượt qua những rào cản này và biến KTTH thành động lực tăng trưởng mới, theo các chuyên gia, nhiệm vụ tiên quyết là hoàn thiện thể chế, tiến tới xây dựng luật về KTTH nhằm tạo khuôn khổ thống nhất cho quá trình chuyển đổi. Đồng thời, việc xây dựng bộ chỉ số đo lường và cơ sở dữ liệu quốc gia về dòng vật chất sẽ là nền tảng quan trọng cho công tác quản lý, theo dõi và đánh giá. Song hành với thể chế, cần thúc đẩy mạnh mẽ các công cụ kinh tế và tài chính xanh. Ngân hàng phải tăng tỷ lệ tín dụng xanh, Nhà nước có thể xây dựng quỹ đầu tư xanh, quỹ tái chế, phát triển trái phiếu xanh và áp dụng chính sách miễn - giảm thuế đối với doanh nghiệp sử dụng công nghệ sạch, vật liệu tái chế hoặc sản phẩm sinh thái.
Cùng với đó, hợp tác công - tư và mạng lưới đổi mới sáng tạo tuần hoàn cần được đẩy mạnh, lấy doanh nghiệp làm trung tâm, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo. Việc mở rộng các mô hình thí điểm trong nhựa, bao bì, dệt may, nông nghiệp, xây dựng… có thể hình thành các chuỗi giá trị mẫu, từ đó nhân rộng trên phạm vi toàn nền kinh tế. Một điều kiện không thể thiếu là đẩy mạnh giáo dục, truyền thông nhằm thay đổi nhận thức và hành vi xã hội. KTTH không chỉ là câu chuyện kỹ thuật mà là sự chuyển đổi văn hóa phát triển, đòi hỏi sự tham gia của người dân, cộng đồng và tổ chức xã hội trong tiêu dùng xanh, giảm rác thải và ủng hộ sản phẩm tái chế.
Hiện nay, Việt Nam đang đứng trước thời điểm mang tính quyết định của quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng. KTTH, nếu được triển khai đồng bộ, sẽ trở thành “chìa khóa” giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và tiến vững chắc trên quỹ đạo phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới./.