
Nhiều rào cản hạn chế doanh nghiệp tận dụng FTA
Việt Nam là một trong những quốc gia có tiến trình hội nhập quốc tế sâu rộng, với việc chủ động ký kết và thực thi hàng chục FTA song phương và đa phương. Đến nay, Việt Nam đã tham gia 18 FTA, trong đó 17 hiệp định đã có hiệu lực, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường với hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ, chiếm gần 90% GDP toàn cầu, bao gồm các khu vực kinh tế lớn như CPTPP, EVFTA, RCEP…
Tuy nhiên, theo cơ quan chức năng, tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan của doanh nghiệp Việt vẫn ở mức khá thấp, chỉ khoảng 30-40%. Đặc biệt, với các FTA thế hệ mới, mức tận dụng càng khiêm tốn hơn: Năm 2024, tỷ lệ sử dụng ưu đãi từ CPTPP chỉ đạt 8,84%, còn RCEP chỉ khoảng 1,83%.
Theo Bộ Công Thương, sau 1 năm đầu triển khai Bộ chỉ số đánh giá kết quả thực hiện các FTA của các địa phương (FTA Index), ghi nhận điểm số trung bình của các tỉnh, thành trong cả nước là 26,2 điểm, trong khi tỉnh có điểm số thấp nhất chỉ đạt 14,49 điểm. Điều này cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các địa phương trong năng lực triển khai cam kết hội nhập.
Nguyên nhân lớn nhất được các chuyên gia chỉ ra là doanh nghiệp thiếu thông tin và hiểu biết đầy đủ về cam kết hội nhập. Nhiều doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa chủ động tìm hiểu thị trường, chưa biết rõ sản phẩm của mình có nằm trong danh mục được hưởng ưu đãi hay không. Khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cho thấy, phần lớn doanh nghiệp chỉ làm thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) khi được đối tác yêu cầu, thay vì chủ động tận dụng ưu đãi thuế để mở rộng thị phần.
Không chỉ thiếu thông tin, rào cản về quy tắc xuất xứ cũng khiến doanh nghiệp e ngại. Mặc dù được hưởng ưu đãi thuế, nhưng để đáp ứng các tiêu chí xuất xứ theo từng FTA là điều không dễ, bởi chuỗi cung ứng nguyên liệu trong nước còn yếu, tỷ lệ nội địa hóa thấp, nhiều doanh nghiệp vẫn phụ thuộc nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ ngoài khối FTA, khiến hàng hóa không đủ tiêu chuẩn hưởng ưu đãi thuế.
Ngoài ra, chi phí tuân thủ thủ tục hành chính để được hưởng ưu đãi thuế - từ hồ sơ chứng nhận, kiểm tra kỹ thuật đến tiêu chuẩn chất lượng - cũng là rào cản không nhỏ. Nhiều doanh nghiệp cho rằng lợi ích thuế quan không đủ bù cho chi phí và thời gian hoàn thiện thủ tục, nên chấp nhận xuất khẩu theo mức thuế thông thường. Tâm lý e ngại rủi ro pháp lý, thiếu sự đồng hành của các hiệp hội ngành hàng và hạn chế trong năng lực liên kết cũng khiến khả năng tận dụng FTA chưa đạt như kỳ vọng.
Trong khi doanh nghiệp còn lúng túng, sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương cũng chưa đáp ứng yêu cầu. Theo ông Ngô Chung Khanh - Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên (Bộ Công Thương), nhân lực triển khai FTA tại địa phương còn rất mỏng, nhiều nơi chỉ có một cán bộ kiêm nhiệm, dẫn đến hiệu quả thực thi FTA còn khiêm tốn.
Tận dụng FTA để tạo nội lực xuất khẩu bền vững
Việc chưa tận dụng được ưu đãi từ FTA không chỉ khiến doanh nghiệp đánh mất lợi thế cạnh tranh về thuế suất, mà còn bỏ lỡ cơ hội thâm nhập sâu vào những thị trường chất lượng cao. Trong khi các quốc gia khác cùng tham gia FTA đang chủ động “chạy đua” mở rộng thị phần, doanh nghiệp Việt nếu chậm chân sẽ rơi vào thế bất lợi ngay trên “sân chơi” vốn có ưu đãi dành cho mình.
Không được hưởng thuế quan ưu đãi đồng nghĩa với việc chi phí hàng hóa Việt Nam bị đội lên, khó cạnh tranh với sản phẩm của đối thủ. Nguy cơ lớn hơn là doanh nghiệp tiếp tục duy trì mô hình xuất khẩu theo lối mòn, tập trung vào các thị trường dễ tính với biên lợi nhuận thấp, trong khi cơ hội từ các thị trường FTA chất lượng cao vẫn bị bỏ ngỏ. Về dài hạn, nếu không tận dụng FTA, doanh nghiệp sẽ khó nâng cấp chuỗi giá trị, không tạo được nội lực xuất khẩu bền vững và dễ tổn thương trước biến động thương mại toàn cầu.
Theo TS. Võ Trí Thành - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược thương hiệu và Cạnh tranh, FTA không chỉ là câu chuyện thuế suất, mà đi kèm với hàng loạt yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc, môi trường, lao động và phát triển bền vững. Do đó, doanh nghiệp muốn đi đường dài cần tái cơ cấu sản xuất, nâng tỷ lệ nội địa hóa, chủ động tham gia vào chuỗi cung ứng chuẩn hóa, thay vì tiếp cận FTA theo tư duy “cơ hội ngắn hạn”.
Việc thành lập bộ phận chuyên trách về hội nhập, đầu tư bài bản cho thị trường và pháp lý quốc tế cần được xem như một chiến lược sống còn, chứ không phải là chi phí phụ. Đồng thời, doanh nghiệp cần liên kết chặt chẽ - hình thành chuỗi giá trị xuất khẩu để đáp ứng yêu cầu FTA. Một doanh nghiệp đơn lẻ khó có thể thỏa mãn toàn bộ tiêu chí về tỷ lệ nội địa hóa hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật, nhưng nếu liên kết trong chuỗi sản xuất - xuất khẩu, đặc biệt giữa doanh nghiệp đầu tàu và doanh nghiệp vệ tinh, năng lực tham gia sâu vào chuỗi giá trị sẽ được nâng cao rõ rệt.
Đồng hành cùng doanh nghiệp để biến FTA thành động lực tăng trưởng
Để FTA thực sự trở thành động lực cho xuất khẩu bền vững, bên cạnh nỗ lực tự thân của doanh nghiệp, vai trò hỗ trợ của cơ quan chức năng là rất quan trọng. Chính sách hỗ trợ cần chuyển mạnh từ tuyên truyền sang hành động thực chất, từ phổ biến thông tin chung sang “cầm tay chỉ việc” cho doanh nghiệp.
Các chương trình hỗ trợ nên được thiết kế cụ thể theo từng ngành hàng, từng thị trường, kèm bộ công cụ hướng dẫn dễ tra cứu và áp dụng. Bên cạnh đó, cần tăng cường năng lực thực thi FTA tại địa phương, bảo đảm mỗi địa phương có đội ngũ chuyên trách được đào tạo bài bản, có thể tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp kịp thời.
FTA đã mở - “cao tốc hội nhập” đã sẵn sàng, nhưng đó không phải là “tấm vé miễn phí” để doanh nghiệp bước vào các thị trường lớn. Đây là cuộc cạnh tranh có điều kiện, nơi chỉ những doanh nghiệp chủ động, chuyên nghiệp và đủ năng lực mới có thể trụ vững. Nếu không nhanh chóng thay đổi tư duy, nâng cấp chuỗi sản xuất và đầu tư cho hội nhập, doanh nghiệp Việt sẽ không thể đi trên “cao tốc” FTA để chen chân sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu./.