Nông nghiệp công nghệ cao: Biến cơ hội thành sức bật tăng trưởng

(BKTO) - Ngành nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá, nhưng chặng đường đi tới thành công không ít thách thức. Để biến cơ hội thành sức bật tăng trưởng, cần hình thành một liên minh hành động mạnh mẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và hệ sinh thái khởi nghiệp, nhằm tạo đột phá về thể chế, công nghệ và thị trường cho ngành nông nghiệp.

10.nn.jpg.jpeg
Ngành nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa phát triển mới, nơi công nghệ, dữ liệu và kinh tế xanh hội tụ. Ảnh: ST

Những phát hiện quan trọng

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam bước vào giai đoạn bản lề của quá trình tái cơ cấu, nông nghiệp đang chứng kiến một sự chuyển dịch mang tính chiến lược: từ vai trò bảo đảm an sinh và ổn định vĩ mô sang vị thế động lực tăng trưởng mới, gắn với đổi mới công nghệ, phát triển kinh tế xanh và hội nhập toàn cầu.

Sự đồng bộ trong chính sách của Nhà nước, chiến lược dài hạn của doanh nghiệp và tinh thần sáng tạo của cộng đồng khởi nghiệp sẽ quyết định thành công của ngành. Khi nông nghiệp công nghệ cao thực sự trở thành động lực tăng trưởng, Việt Nam không chỉ nâng tầm giá trị nông sản, mà còn khẳng định vị thế quốc gia đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững trong khu vực.

Nghiên cứu Ngành nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam 2025 vừa được Vietnam Report công bố tháng 8/2025 đã chỉ ra ba phát hiện quan trọng.

Về mô hình kinh doanh, kết quả khảo sát cho thấy 55% doanh nghiệp lựa chọn mô hình tích hợp toàn chuỗi giá trị - từ đầu vào (giống, phân bón) đến chế biến và phân phối - nhằm kiểm soát chất lượng và tối ưu hiệu quả “từ trang trại đến bàn ăn”. Bên cạnh đó, 32% doanh nghiệp tập trung chuyên biệt vào một mắt xích như xuất khẩu gạo, cà phê, thủy sản; còn 14% doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nền tảng công nghệ (IoT, blockchain, quản trị nông hộ) - đóng vai trò kích hoạt toàn chuỗi.

Bức tranh này cho thấy sự nổi lên của mô hình tích hợp - điều kiện tiên quyết để hình thành vùng nguyên liệu quy mô lớn, đồng bộ, có khả năng truy xuất nguồn gốc và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Về mức độ ứng dụng công nghệ, các lĩnh vực công nghệ sinh học (86,4%) và công nghệ số (81,8%) đang được triển khai rộng rãi nhất, tiếp theo là tự động hóa (68,2%) và công nghệ sau thu hoạch (63,6%), trong khi nông nghiệp chính xác mới đạt 50%. Theo các chuyên gia, điều này cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đi nhanh ở những mảng gần thị trường, mang lại hiệu quả trực tiếp, nhưng vẫn còn dư địa lớn trong công nghệ lõi, đòi hỏi đầu tư dài hạn như robot nông nghiệp, máy bay không người lái, công nghệ cảm biến và quản trị dữ liệu lớn.

Đối với đầu tư nghiên cứu - phát triển (R&D), dữ liệu cho thấy 52% doanh nghiệp dành dưới 3% doanh thu cho R&D, chỉ 19% doanh nghiệp đầu tư trên 5% doanh thu - một tỷ lệ khiêm tốn so với yêu cầu của ngành công nghệ cao.

Không chỉ có số liệu, nghiên cứu cũng ghi nhận nhiều chia sẻ thực tiễn từ doanh nghiệp tiên phong. Một startup cung cấp nền tảng IoT cho nông dân cho biết: “IoT và AI có thể giúp tăng năng suất 20-30%, đồng thời giảm 30-50% lượng phân bón và nước tưới. Dữ liệu thu thập từ trang trại không chỉ tối ưu canh tác mà còn trở thành một dạng vốn dữ liệu để tham gia thị trường tín chỉ carbon.” Đây chính là cơ hội mở ra nguồn thu mới từ kinh tế carbon, bổ sung cho nguồn thu truyền thống từ xuất khẩu hàng hóa, đồng thời tạo nền tảng cho nông nghiệp xanh, phát thải thấp.

Vượt thách thức, tận dụng tốt cơ hội

Dù đang có nhiều điểm sáng, các doanh nghiệp tiên phong trong NNCNC vẫn đối mặt với hàng loạt rào cản cố hữu.

Thứ nhất - rào cản thị trường và niềm tin. Khi người tiêu dùng chưa thực sự thấu hiểu và tin tưởng giá trị của sản phẩm công nghệ cao, đầu ra vẫn bấp bênh. Điều này buộc các doanh nghiệp tiên phong phải tự xây dựng niềm tin thị trường thông qua minh bạch thông tin, như ứng dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc, giúp người tiêu dùng tự kiểm chứng chất lượng sản phẩm.

Thứ hai - rào cản về vốn và tín dụng. Nông nghiệp công nghệ cao là lĩnh vực thâm dụng vốn, đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn và thời gian thu hồi dài, trong khi mô hình tín dụng truyền thống vẫn chưa phù hợp. Các ngân hàng thường coi nông nghiệp là lĩnh vực rủi ro cao, đòi hỏi tài sản thế chấp lớn, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận vốn. Do đó, ngành rất cần “dòng vốn thông minh” - nguồn vốn kiên nhẫn, đánh giá dự án dựa trên tính khả thi và giá trị dữ liệu thay vì chỉ dựa vào tài sản vật chất.

Thứ ba - bài toán quy mô và nhân lực. Tình trạng đất đai manh mún, phân tán khiến việc áp dụng robot, drone, hệ thống tưới thông minh trở nên khó khăn. Vì vậy, tích tụ ruộng đất, xây dựng vùng nguyên liệu tập trung là điều kiện tiên quyết để công nghệ phát huy hiệu quả. Bên cạnh đó, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là vấn đề lớn: 25% doanh nghiệp được khảo sát xem đây là rào cản đáng kể, hạn chế tốc độ đổi mới và mở rộng quy mô sản xuất.

Thứ tư - tác động của biến đổi khí hậu và rào cản quốc tế. Biến đổi khí hậu được 65% doanh nghiệp xem là thách thức hàng đầu, bên cạnh vốn và đất đai. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các quốc gia nông nghiệp trong khu vực buộc Việt Nam phải liên tục đổi mới, nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và môi trường ngày càng nghiêm ngặt từ thị trường nhập khẩu. Thách thức này vừa là sức ép, vừa là động lực để ngành chuyển hướng mạnh mẽ sang mô hình nông nghiệp xanh, tuần hoàn và bền vững.

Liên minh hành động - chìa khóa để tạo đột phá

Trước cơ hội và thách thức đan xen, NNCNC chỉ có thể trở thành động lực tăng trưởng mới khi có sự đồng bộ trong hành động giữa ba chủ thể: Nhà nước - Doanh nghiệp - Hệ sinh thái khởi nghiệp.

Với Nhà nước, vai trò then chốt là kiến tạo khung pháp lý và “sân chơi công bằng”. Việt Nam cần sớm hoàn thiện thể chế cho NNCNC, bao gồm cơ chế tài chính xanh, tín chỉ carbon, đất đai và quyền sở hữu dữ liệu nông nghiệp; đồng thời đẩy mạnh ngoại giao nông nghiệp để mở rộng thị trường xuất khẩu chính ngạch cho các nông sản chiến lược.

Với doanh nghiệp, cần đẩy mạnh đầu tư công nghệ và dữ liệu, coi ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) và tín chỉ carbon là lợi thế cạnh tranh mới, song song với chiến lược xây dựng thương hiệu Việt mạnh ngay trên sân nhà và vươn ra thị trường quốc tế.

Đối với các startup và quỹ đầu tư, trọng tâm cần hướng đến giải pháp tạo hiệu ứng mạng lưới, kết nối giữa doanh nghiệp lớn, viện nghiên cứu và nông hộ, qua đó hình thành chuỗi đổi mới sáng tạo mở. Việc mở rộng thị trường sang Đông Nam Á ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp trẻ nhanh chóng đạt quy mô, giảm chi phí và nâng tầm thương hiệu.

Ngành nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa phát triển mới, nơi công nghệ, dữ liệu và kinh tế xanh hội tụ. Cơ hội đã có - vấn đề là cách chúng ta biến cơ hội thành sức bật tăng trưởng thực chất, thông qua đổi mới thể chế, đầu tư công nghệ và nâng cao năng lực con người.

Sự đồng bộ trong chính sách của Nhà nước, chiến lược dài hạn của doanh nghiệp và tinh thần sáng tạo của cộng đồng khởi nghiệp sẽ quyết định thành công của ngành. Khi nông nghiệp công nghệ cao thực sự trở thành động lực tăng trưởng, Việt Nam không chỉ nâng tầm giá trị nông sản, mà còn khẳng định vị thế quốc gia đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững trong khu vực./.

Cùng chuyên mục
Nông nghiệp công nghệ cao: Biến cơ hội thành sức bật tăng trưởng