
Tại Việt Nam, yêu cầu này trở nên cấp bách hơn bao giờ hết sau cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net-Zero) vào năm 2050. Điều này không chỉ đặt ra lộ trình thiết lập thị trường carbon trong nước vào năm 2028 mà còn tạo ra một khung pháp lý bắt buộc cho các doanh nghiệp.
Để doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng các cơ chế của Điều 6 không chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn để thực hiện các cam kết ESG một cách thực chất và có đạo đức, cần có một khung khái niệm nhằm liên kết các cam kết ESG với cơ chế của Điều 6, qua đó củng cố Hành vi kinh doanh có trách nhiệm (RBC) và bảo đảm tính toàn vẹn khí hậu.
Điều 6 Thỏa thuận Paris - Công cụ cho tính toàn vẹn của thị trường Carbon
Trong nhiều thập kỷ, Trách nhiệm xã hội của Doanh nghiệp (CSR) chủ yếu mang tính tự nguyện và thiếu cơ chế đo lường rõ ràng. Sự ra đời của các khuôn khổ Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) vào những năm 2000 đã tạo ra một bước chuyển mang tính hệ thống: thay vì “làm điều tốt” theo cách tiếp cận CSR truyền thống, doanh nghiệp bắt đầu hướng đến “quản lý hiệu suất bền vững” dựa trên các chỉ số định lượng được chuẩn hóa.

Tuy nhiên, vấn đề tồn đọng cốt lõi chính là khoảng cách giữa “lời nói” và “hành động”. Mặc dù ESG đã trở thành chuẩn mực toàn cầu, nhiều doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với xung đột giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và cam kết môi trường dài hạn. Để giải quyết những mâu thuẫn này, doanh nghiệp đôi khi không nhất quán giữa cam kết và hành động.
Điều này dẫn đến hiện tượng "tách rời CSR", khi những tuyên bố và báo cáo về CSR xa rời với hiệu suất thực tế. Trên thực tế, khi các quy định môi trường siết chặt, một số công ty chọn “chuyển giao carbon” - nghĩa là di dời các hoạt động phát thải cao đến những khu vực có tiêu chuẩn lỏng lẻo hơn thay vì thực sự giảm phát thải. Điều này không chỉ làm suy yếu mục tiêu khí hậu toàn cầu mà còn đặt ra thách thức lớn đối với trách nhiệm liêm chính của chính doanh nghiệp.
Thỏa thuận Paris là một hiệp ước quốc tế mang tính ràng buộc pháp lý, thiết lập khuôn khổ dài hạn cho nỗ lực giảm phát thải toàn cầu. Trong đó, Điều 6 đóng vai trò trung tâm khi tạo nền tảng cho các cơ chế hợp tác về thị trường carbon, cho phép các quốc gia hỗ trợ lẫn nhau trong việc đạt các mục tiêu giảm phát thải.
Để thị trường carbon vận hành minh bạch và có tổ chức, tránh lặp lại các sai lệch trong quá khứ, Điều 6 đưa ra một số nguyên tắc then chốt để tái lập tính toàn vẹn của thị trường carbon. Với ba cơ chế chính – Điều 6.2 (trao đổi ITMOs song phương), Điều 6.4 (Cơ chế phát triển bền vững do UNFCCC giám sát) và Điều 6.8 (hợp tác phi thị trường) – Điều 6 đặt ra các nguyên tắc cốt lõi nhằm ngăn chặn sai lệch. Nổi bật nhất là yêu cầu Điều chỉnh tương ứng (Corresponding adjustments – CA) để tránh tính toán kép, cùng nguyên tắc Tính bổ sung (Additionality) nhằm bảo đảm rằng chỉ những khoản giảm phát thải thực sự vượt khỏi điều kiện kinh tế thông thường mới được công nhận.
Khung lý thuyết tích hợp cho Hành động khí hậu có trách nhiệm
Để thu hẹp khoảng cách giữa các “thông cáo” ESG và hành động khí hậu thực chất, khung lý thuyết tích hợp cho Hành động khí hậu có trách nhiệm được đề xuất dựa trên ba trụ cột liên kết chặt chẽ.
Trụ cột thứ nhất mở rộng Lý thuyết các bên liên quan truyền thống thành khái niệm “Trách nhiệm ủy thác khí hậu” (Climate Fiduciary Duty – CFD), phản ánh yêu cầu đạo đức mới trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu. Theo đó, doanh nghiệp không chỉ có trách nhiệm với các bên liên quan hiện tại mà còn phải tính đến lợi ích của các thế hệ tương lai, cộng đồng chủ nhà – đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam nơi các dự án Điều 6.4 có thể tác động trực tiếp đến sinh kế và quyền đất đai – cũng như hệ thống khí hậu toàn cầu như một “bên liên quan” thiết yếu. CFD buộc doanh nghiệp ưu tiên giảm phát thải tuyệt đối và dài hạn, thay vì chỉ dựa vào các biện pháp bù đắp mang tính biểu tượng.
Trụ cột thứ hai phát triển từ Lý thuyết hợp pháp hóa sang “Tính hợp pháp thực chất”, nhằm khắc phục hiện tượng “đạo đức giả có tổ chức” trong ESG. Tính hợp pháp này chỉ có thể đạt được thông qua các hành động có thể kiểm chứng, bao gồm yêu cầu áp dụng Điều chỉnh tương ứng (Corresponding Adjustments – CA) đối với các giao dịch ITMO để tránh tính toán kép, xác minh nghiêm ngặt tính bổ sung của các khoản giảm phát thải, và thiết lập cơ chế quản trị chống tách rời bằng cách gắn lương thưởng lãnh đạo với kết quả giảm phát thải được đo lường và xác minh.
Trụ cột thứ ba đặt khung lý thuyết này trong bối cảnh thể chế Việt Nam, nơi hành vi doanh nghiệp chịu tác động đồng thời của áp lực cưỡng chế từ Nghị định 06/2022/NĐ-CP và lộ trình thị trường carbon đến năm 2028, áp lực tiêu chuẩn từ ESG và Điều 6 toàn cầu, cùng áp lực minh bạch ngày càng gia tăng từ nhà đầu tư quốc tế. Sự tương tác giữa ba trụ cột này, thông qua các cơ chế liêm chính cao của Điều 6, hướng tới mục tiêu đạt được Tính Hợp pháp Khí hậu Thực chất và đóng góp hiệu quả vào giảm thiểu tổng thể phát thải toàn cầu (OMGE).
Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam
Trong quá trình tham gia thị trường carbon và triển khai các cơ chế của Điều 6, các doanh nghiệp Việt Nam hiện phải đối mặt với ba nhóm rủi ro chính.
Nhóm rủi ro đầu tiên liên quan đến tính toàn vẹn và xác minh, trong đó nổi bật nhất là nguy cơ tính toán kép - xảy ra khi tín chỉ được giao dịch nhưng không có Điều chỉnh tương ứng (CA) hợp lệ, dẫn đến các “tín chỉ ảo”.
Nhóm rủi ro thứ hai xuất phát từ bối cảnh Việt Nam còn thiếu hạ tầng đủ minh bạch cho việc đo lường, báo cáo và xác minh cũng như thiếu nguồn nhân lực có năng lực kỹ thuật trong kế toán carbon quốc tế. Thêm vào đó, phần lớn tiềm năng giảm thiểu phát thải của Việt Nam nằm trong các ngành phức tạp như nông nghiệp, lâm nghiệp và chất thải - những lĩnh vực phi tập trung, đòi hỏi chi phí cao và kỹ thuật tinh vi để xây dựng đường cơ sở tin cậy.
Nhóm rủi ro cuối cùng gắn liền với đạo đức và danh tiếng, ảnh hưởng trực tiếp tới niềm tin của nhà đầu tư và công chúng. Nếu doanh nghiệp thất bại trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch, sẽ dẫn đến đánh mất niềm tin từ các nhà đầu tư có tiêu chuẩn ESG ngày càng cao.

Tuy nhiên, bên cạnh nhiều thách thức, các doanh nghiệp Việt Nam cũng đứng trước nhiều cơ hội chiến lược để chủ động nâng cao năng lực khí hậu và củng cố vị thế cạnh tranh.
Trước hết, các doanh nghiệp có thể sử dụng Thẩm định tăng cường như một công cụ quản trị cốt lõi. Điều này đòi hỏi mở rộng phạm vi thẩm định để tích hợp đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và kế toán của Điều 6, bao gồm việc xác minh tính bổ sung, ưu tiên hợp tác với các quốc gia có năng lực áp dụng Điều chỉnh tương ứng (CA), và lựa chọn các dự án đáp ứng các tiêu chuẩn chứng nhận uy tín như Gold Standard nhằm đảm bảo lợi ích cộng đồng và bảo vệ đa dạng sinh học.
Mặt khác, doanh nghiệp có thể đạt được lợi thế cạnh tranh chiến lược thông qua việc xây dựng vị thế liêm chính cao trong cách tiếp cận Điều 6. Bằng cách định vị chiến lược Điều 6 Thỏa thuận Paris của mình là thực chất, các tập đoàn Việt Nam có thể thu hút nguồn vốn dài hạn từ các nhà đầu tư quan tâm ESG. Hơn nữa, việc tự nguyện áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Điều 6 ngay từ thời điểm hiện tại giúp doanh nghiệp “đón đầu tương lai”, phát triển năng lực nội bộ và hoàn thiện cấu trúc quản trị.Những yếu tố này sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc khi thị trường carbon Việt Nam chính thức vận hành đầy đủ sau năm 2028.
Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể thúc đẩy đổi mới và hợp tác thông qua các cơ chế của Điều 6. Việc tận dụng Điều 6.4 mở ra tiềm năng huy động nguồn lực cho quá trình chuyển đổi công nghệ carbon thấp trong ngành sản xuất và năng lượng, đồng thời tạo ra tín chỉ A6.4ERs có giá trị trên thị trường quốc tế. Đồng thời, các doanh nghiệp Việt Nam có thể chủ động xây dựng các quan hệ đối tác Công-Tư (PPP) với các cơ quan chính phủ (như Bộ Tài nguyên và Môi trường) và các tổ chức tài chính quốc tế để phát triển hạ tầng nền tảng, như sổ đăng ký carbon quốc gia hoặc hệ thống MRV nâng cao. Bằng cách này, các doanh nghiệp có thể chuyển từ tuân thủ bị động sang chủ động đồng sáng tạo tính toàn vẹn của thị trường.
Việc tích hợp các cam kết ESG với cơ chế của Điều 6 Thỏa thuận Paris không chỉ là yêu cầu tuân thủ pháp lý, mà là một mệnh lệnh đạo đức và chiến lược. Trong bối cảnh Việt Nam đang hoàn thiện thị trường carbon, khung lý thuyết Hành động khí hậu có trách nhiệm giúp doanh nghiệp chuyển sang hành động khí hậu thực chất, bảo đảm tính toàn vẹn môi trường và tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong thế kỷ 21./.
