
Việt Nam đang sửa đổi Luật Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) sau hơn một thập kỷ áp dụng từ năm 2009. Đây là tin vui cho người lao động khi bản dự thảo mới nhất đề xuất hàng loạt điều chỉnh: từ nới rộng ngưỡng thu nhập chịu thuế ở bậc thu nhập thấp và trung bình đến tăng mức giảm trừ gia cảnh và bản thân, theo đó mức thu nhập ròng sẽ được cải thiện.
Nếu quan sát kỹ càng, phía sau những dự thảo điều chỉnh còn là một tham vọng lớn hơn, đó là tái cấu trúc lại môi trường đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy tiêu dùng nội địa - ba trụ cột cần thiết để Việt Nam duy trì đà tăng trưởng bền vững trong thập kỷ tới.
Gia tăng sức hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư
Theo bà Võ Hiệp Vân An - Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Tư vấn thuế, Deloitte Việt Nam, một chính sách thuế TNCN hợp lý không chỉ giúp người lao động dễ thở hơn mà còn tạo ra tác động lan tỏa đáng kể đến sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Điều này được thể hiện rõ nhất qua chỉ số lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITDA), phản ánh khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp.
Khi người lao động được giữ lại phần thu nhập ròng nhiều hơn, áp lực tăng lương định kỳ đối với doanh nghiệp cũng sẽ được giảm bớt. Chi phí nhân sự, vốn là gánh nặng lớn trong nhiều ngành, sẽ được ổn định hơn và một khi chi phí vận hành được kiểm soát, biên EBITDA có cơ hội gia tăng.
Để hình dung rõ hơn mối liên hệ giữa giảm chi phí thuế TNCN và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, có thể xem xét ví dụ trong lĩnh vực công nghệ, nơi Việt Nam đang có lợi thế trong chuỗi giá trị toàn cầu và là lĩnh vực thu hút nhiều FDI chất lượng cao. Theo một khảo sát với 15 công ty công nghệ trong nước, EBITDA bình quân đang nằm trong khoảng 12,4%.
Giả định một công ty công nghệ có khoảng 1.000 nhân sự với chi phí lương trung bình cho mỗi lao động khoảng 35 triệu đồng/tháng, tương đương khoảng 420 tỷ đồng/năm cho tổng quỹ lương. Theo Dự thảo mới về Luật Thuế TNCN, tùy thuộc vào một trong hai phương án cải cách được lựa chọn nhờ tiết kiệm chi phí liên quan đến thuế TNCN gián tiếp qua nhân sự, biên EBITDA có thể tăng thêm từ 0,4% đến 0,7% mỗi năm.
Mỗi phần trăm EBITDA tăng thêm không chỉ là lợi nhuận giữ lại mà còn là cánh cửa mở ra cơ hội gọi vốn, mở rộng quy mô và cải thiện vị trí doanh nghiệp Việt trên bản đồ đầu tư toàn cầu.
Đây là một con số đáng kể, không chỉ phản ánh khả năng vận hành doanh nghiệp hiệu quả hơn mà còn gia tăng sức hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ đầu tư và định chế tài chính nước ngoài - những tổ chức luôn chú trọng biên lợi nhuận khi định giá doanh nghiệp, trước quyết định rót vốn hoặc IPO.
Tối ưu chi phí vận hành
Trong nhiều ngành nghề như công nghệ, gia công phần mềm hay dịch vụ thuê ngoài (outsourcing), chi phí nhân sự chiếm phần lớn tổng chi phí vận hành. “Đó cũng là lý do vì sao cải cách thuế TNCN đang được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đệm khác biệt về hiệu quả tài chính” - bà Võ Hiệp Vân An chia sẻ.
Theo Dự thảo Luật sửa đổi, phần thu nhập thực nhận hằng tháng của người lao động sẽ được cải thiện thông qua việc nới rộng ngưỡng thu nhập chịu thuế cho các bậc thu nhập thấp và trung bình, cũng như tăng mức giảm trừ gia cảnh và bản thân. Điều này sẽ làm gia tăng mức độ hài lòng và gắn bó của nhân sự, đồng thời giảm áp lực tăng lương hằng năm cho doanh nghiệp - bài toán đau đầu trong thời kỳ lạm phát.
Khi thu nhập ròng được cải thiện, doanh nghiệp có thể duy trì đãi ngộ cạnh tranh mà không phải liên tục tăng quỹ lương, từ đó ổn định chi phí nhân công trong dài hạn. Chi phí tiết kiệm được sẽ quay trở lại chuỗi giá trị: tăng tích lũy lợi nhuận, đầu tư vào cải tiến sản phẩm hoặc nâng cao năng suất.
Đòn bẩy chiến lược trong cuộc đua vốn và năng lực quốc gia
Trong cuộc đua thu hút dòng vốn đầu tư toàn cầu, Việt Nam không còn là “sân chơi” duy nhất với lợi thế lao động giá rẻ. Các đối thủ như Ấn Độ, Malaysia, Indonesia đang vươn lên mạnh mẽ với mô hình thu hút FDI dựa trên tổng thể hệ sinh thái đầu tư - không chỉ giá nhân công, mà còn là chi phí vận hành và chính sách thuế.
Theo đó, lợi thế cạnh tranh của Việt Nam buộc phải thay đổi. Doanh nghiệp không thể mãi phụ thuộc vào chi phí nhân công thấp mà cần tăng năng lực sinh lời, định giá và khả năng mở rộng. Việc cải thiện chỉ số EBITDA - nhờ chính sách thuế TNCN hợp lý - chính là một “nấc thang” để doanh nghiệp dễ tiếp cận vốn, đầu tư vào R&D, mở rộng sản phẩm và vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Một chính sách thuế TNCN hợp lý còn gửi đi thông điệp rõ ràng tới nhà đầu tư quốc tế: Việt Nam đang sẵn sàng xây dựng một hệ sinh thái đầu tư toàn diện, ổn định, linh hoạt và hiệu quả.
Ở góc độ người lao động, việc được giữ lại nhiều hơn từ thu nhập không chỉ giúp giảm áp lực chi tiêu mà còn kích cầu tiêu dùng nội địa từ giáo dục, y tế, đến dịch vụ và bán lẻ. Chính chi tiêu này tạo ra động năng lan tỏa mạnh mẽ cho doanh nghiệp trong nước, tiếp thêm nhiên liệu cho nền kinh tế vận hành ổn định - điều mà các chính sách đầu tư công hay trợ cấp không thể thay thế kịp thời.
Với những tác động lan tỏa đến cả dòng vốn nội địa và vốn ngoại, cải cách thuế TNCN cần được nhìn nhận rộng hơn là một công cụ tài khóa đơn thuần mà là một đòn bẩy chiến lược trong tái định hình môi trường đầu tư của Việt Nam. Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, nhà đầu tư yên tâm hơn và người lao động được hưởng lợi nhiều hơn, nền kinh tế sẽ tự tạo ra xung lực tăng trưởng bền vững từ bên trong./.
