
Ảnh minh họa
Một số vấn đề chung về đạo đức
Đạo đức là một khái niệm rộng, mang tính nền tảng trong đời sống xã hội, được hiểu và định nghĩa dưới nhiều góc nhìn khác nhau. Tuy nhiên, cốt lõi của đạo đức là hệ thống các nguyên tắc, quy tắc hoặc tiêu chuẩn dùng để phân biệt giữa đúng và sai, tốt và xấu trong hành vi của con người. Đạo đức không chỉ phản ánh ý thức cá nhân mà còn gắn liền với trách nhiệm đối với những giá trị chung của cộng đồng, tạo nên sự hài hòa và ổn định trong xã hội.
Đạo đức nổi bật với ba đặc điểm chính:
Tính chuẩn mực: Đạo đức xác định những hành vi nào là đúng đắn và được xã hội chấp nhận, những hành vi nào là sai trái và cần tránh;
Tính tự nguyện: Con người tuân thủ các quy tắc đạo đức một cách tự nguyện, không cần sự ép buộc từ bên ngoài;
Tính phổ quát: Các quy tắc đạo đức thường có tính phổ quát, áp dụng cho mọi người trong xã hội, không phân biệt địa vị, giới tính hay tuổi tác.
Tùy theo phạm vi áp dụng, đạo đức có thể chia thành ba loại gồm: Đạo đức cá nhân, đạo đức nghề nghiệp và đạo đức xã hội. Trong đó, đạo đức nghề nghiệp là tập hợp các nguyên tắc và giá trị được thiết kế riêng để hướng dẫn hành vi trong môi trường nghề nghiệp. Nó đảm bảo rằng các cá nhân không chỉ hành xử đúng đắn về mặt chuyên môn mà còn phù hợp với lợi ích chung của cộng đồng và xã hội, từ đó xây dựng niềm tin và uy tín lâu dài cho nghề nghiệp. Trong từng lĩnh vực nghề nghiệp, đạo đức đóng vai trò đặc biệt quan trọng, nó là nền tảng căn bản định hướng cho các hoạt động khác của nghề nghiệp.
Bằng cách liên kết các đặc điểm chung của đạo đức với từng lĩnh vực cụ thể, khái niệm đạo đức không chỉ mang tính lý thuyết mà còn trở thành kim chỉ nam cho hành vi của con người trong mọi hoàn cảnh.
Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán và chất lượng kiểm toán
Đối với lĩnh vực kiểm toán, đạo đức nghề nghiệp càng đặc biệt quan trọng, bởi sự độc lập, quyền hạn và trách nhiệm trong hoạt động kiểm toán đặt ra yêu cầu cao về chuẩn mực đạo đức.
Đạo đức nghề nghiệp là tập hợp các nguyên tắc và giá trị cơ bản mà các KTV cần tuân thủ trong quá trình hành nghề. Các nguyên tắc này nhằm đảm bảo tính trung thực, khách quan, chuyên nghiệp và trách nhiệm xã hội trong công việc kiểm toán. Từ định nghĩa của các tổ chức quốc tế và quy định của pháp luật Việt Nam, đạo đức nghề nghiệp kiểm toán gồm 5 nguyên tắc cơ bản:
Tính chính trực (Integrity): Hành động trung thực và ngay thẳng trong mọi hoạt động nghề nghiệp;
Tính khách quan (Objectivity): Không để các yếu tố thiên vị, xung đột lợi ích hoặc ảnh hưởng không phù hợp tác động đến phán đoán nghề nghiệp;
Năng lực chuyên môn và tính thận trọng (Professional competence and due care): Duy trì kiến thức và kỹ năng cần thiết để cung cấp dịch vụ chuyên môn chất lượng cao;
Tính bảo mật (Confidentiality): Tôn trọng tính bảo mật thông tin thu thập được trong quá trình thực hiện kiểm toán, không được sử dụng hoặc tiết lộ thông tin nếu không có sự đồng ý hợp pháp;
Tư cách nghề nghiệp (Professional behavior): Tuân thủ các quy định hiện hành, tránh mọi hành động có thể làm tổn hại uy tín của nghề nghiệp.
Các nguyên tắc này không chỉ định hướng hành vi của KTV mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng kiểm toán.
Như vậy, việc phân tích mối quan hệ giữa đạo đức nghề nghiệp và chất lượng kiểm toán sẽ giúp làm rõ hơn vai trò của đạo đức trong thực tiễn kiểm toán. Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán là nền tảng cốt lõi quyết định chất lượng hoạt động kiểm toán; việc tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc đạo đức không chỉ giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp mà còn đảm bảo độ tin cậy, chất lượng của báo cáo kiểm toán (BCKT).
Khi đạo đức nghề nghiệp được thực hiện nghiêm túc, chất lượng kiểm toán sẽ được nâng cao, củng cố niềm tin của người sử dụng thông tin và bảo vệ lợi ích công chúng. Ngược lại, bất kỳ hành vi vi phạm đạo đức nào đều làm suy giảm chất lượng kiểm toán, tổn hại uy tín nghề nghiệp và làm lung lay niềm tin của xã hội.
Mối quan hệ giữa đạo đức nghề nghiệp và chất lượng kiểm toán mang tính tương hỗ: Đạo đức nghề nghiệp là điều kiện cần để duy trì chất lượng kiểm toán, chất lượng kiểm toán chính là biểu hiện cụ thể của việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.
Vấn đề đạo đức và các nguy cơ nghề nghiệp trong hoạt động kiểm toán
Nguy cơ nghề nghiệp trong kiểm toán thường xuất phát từ việc vi phạm các nguyên tắc đạo đức, dẫn đến những rủi ro ảnh hưởng đến tính khách quan và độc lập của KTV, cụ thể như:
Nguy cơ tự kiểm tra (Self-review threat): KTV kiểm tra lại công việc mà chính họ hoặc tổ chức kiểm toán của họ đã thực hiện trước đó;
Nguy cơ lợi ích cá nhân (Self-interest threat): KTV có lợi ích tài chính hoặc kinh tế liên quan đến đơn vị được kiểm toán, dẫn đến xung đột lợi ích;
Nguy cơ từ mối quan hệ thân quen (Familiarity threat): Quan hệ cá nhân hoặc thân thiết với đơn vị được kiểm toán có thể làm KTV giảm tính khách quan;
Nguy cơ từ sự đe dọa (Intimidation threat): KTV bị áp lực hoặc đe dọa bởi đơn vị được kiểm toán hoặc các bên liên quan, ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan;
Nguy cơ biện hộ (Advocacy threat): Phát sinh khi KTV bảo vệ lợi ích của đơn vị được kiểm toán đến mức làm suy giảm tính khách quan và độc lập của mình.
Các biện pháp bảo vệ (safeguards) để kiểm soát nguy cơ nghề nghiệp trong kiểm toán
Để giảm thiểu và kiểm soát các nguy cơ nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, các tổ chức kiểm toán và KTV cần thiết lập và áp dụng các cơ chế bảo vệ hiệu quả. Những biện pháp bảo vệ này thường được chia thành 3 nhóm chính:
Biện pháp bảo vệ ở cấp độ nghề nghiệp: Đây là nền tảng giúp định hướng hoạt động kiểm toán, bao gồm các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động kiểm toán, hệ thống chuẩn mực kiểm toán, các yêu cầu khắt khe về trình độ, năng lực, kinh nghiệm, cũng như quy định về thành viên Đoàn kiểm toán nhằm đảm bảo tính độc lập và trách nhiệm của KTV;
Biện pháp bảo vệ ở cấp độ tổ chức: Mỗi tổ chức kiểm toán cũng phải thiết lập các cơ chế kiểm soát nội bộ để duy trì chất lượng kiểm toán. Điều này bao gồm các hoạt động giám sát, kiểm soát chất lượng kiểm toán, chương trình đào tạo nội bộ giúp nâng cao năng lực KTV, cùng với cơ chế phân cấp, phân công nhiệm vụ minh bạch, hợp lý để giảm thiểu xung đột lợi ích và tối ưu hiệu quả công việc;
Biện pháp bảo vệ từ chính KTV: Là những hành động, nguyên tắc và thói quen nghề nghiệp mà bản thân KTV chủ động áp dụng để duy trì đạo đức, tính độc lập và nâng cao chất lượng công việc như: Giữ vững nguyên tắc độc lập, chính trực, tư duy hoài nghi nghề nghiệp; chủ động cập nhật kiến thức, tham gia đào tạo chuyên sâu và rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ; tự nhận diện và tránh xung đột lợi ích; tự rèn luyện đạo đức nghề nghiệp; quản lý hồ sơ và bằng chứng kiểm toán đầy đủ...
Mặc dù các quy định của pháp luật và doanh nghiệp đã khá đầy đủ và chặt chẽ, các tổ chức kiểm toán, KTV cũng đã nhận diện rõ các nguy cơ nghề nghiệp và áp dụng những biện pháp bảo vệ hiệu quả, nhưng lịch sử phát triển lâu dài của ngành kiểm toán vẫn xảy ra những vụ bê bối lớn, đặc biệt là lĩnh vực kiểm toán tư. Những sự việc này chủ yếu xuất phát từ việc không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho các bên liên quan. Hệ quả là uy tín và danh tiếng của ngành kiểm toán bị ảnh hưởng nặng nề, làm giảm niềm tin của công chúng và các bên liên quan vào tính chính xác và minh bạch của BCKT.
Vấn đề đạo đức - Nhìn từ những vụ bê bối “nổi tiếng” của các doanh nghiệp kiểm toán
Bê bối tài chính của Tập đoàn năng lượng Enron - thất bại “lịch sử” của hoạt động kiểm toán độc lập
Enron Corporation từng là một trong những tập đoàn năng lượng lớn nhất tại Hoa Kỳ, có trụ sở tại Houston, Texas. Công ty này nổi tiếng trong lĩnh vực cung cấp năng lượng, khí tự nhiên, băng thông rộng và các dịch vụ thương mại liên quan đến hàng hóa. Tuy nhiên, Enron không chỉ được nhớ đến vì sự hùng mạnh trong danh sách các công ty phát triển nhất nước Mỹ mà còn vì vụ bê bối tài chính trong lịch sử doanh nghiệp Mỹ, một sự kiện đã làm rung chuyển ngành kiểm toán toàn cầu vào năm 2001.
Vụ bê bối tại Enron dẫn đến sự sụp đổ của chính Tập đoàn này và sự giải thể của Arthur Andersen, một trong năm công ty kiểm toán lớn nhất thế giới vào thời điểm đầu thế kỷ XXI. Trong vụ bê bối này, lãnh đạo của Enron đã sử dụng các phương pháp kế toán phức tạp thông qua công ty vỏ bọc (Special Purpose Entities - SPEs) để loại bỏ hàng trăm triệu USD nợ khỏi sổ sách, đồng thời thổi phồng doanh thu bằng cách ghi nhận nhiều lần, tạo ra con số lợi nhuận ấn tượng.
Đáng chú ý, các hành vi gian lận này được che đậy tinh vi bởi sự không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp từ phía công ty kiểm toán Arthur Andersen. Vì khoản phí kiểm toán và tư vấn khổng lồ từ Enron, Arthur Andersen đã “bỏ qua” các tiêu chuẩn về kiểm soát chất lượng kiểm toán, dẫn đến vi phạm các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán, như:
Tính khách quan: Lợi ích tài chính từ hợp đồng tư vấn khổng lồ đã chi phối các KTV, ảnh hưởng đến kết quả kiểm toán và làm suy giảm tính độc lập, khách quan của họ;
Tính chính trực: Các KTV của Arthur Andersen đã không duy trì được tính chính trực khi đã “hợp tác” với Enron để che giấu gian lận kế toán và tài chính thay vì phát hiện và công bố chúng;
Năng lực chuyên môn và thận trọng: Enron là khách hàng quen thuộc trong suốt 15 năm, vì vậy, các KTV của Arthur Andersen đã không duy trì được một sự thận trọng cần thiết để kịp thời nhận diện những sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của Enron;
Tư cách nghề nghiệp: Việc “hợp tác” với Enron để thực hiện các gian lận, cùng hàng loạt các sai phạm khác như tiêu hủy tài liệu cuộc kiểm toán khi đang trong quá trình điều tra đã làm suy giảm nghiêm trọng tư cách nghề nghiệp của Arthur Andersen, điều này đã làm uy tín của công ty bị tổn hại nghiêm trọng và dẫn đến sự giải thể vào năm 2002.
Vụ bê bối tài chính tại Evergrande và trách nhiệm của Hãng kiểm toán PricewaterhouseCoopers (PwC)
Trong những năm gần đây, một vụ bê bối lớn khác trong lĩnh vực kiểm toán độc lập, đó là gian lận tài chính tại Tập đoàn Evergrande, nhà phát triển bất động sản lớn thứ hai Trung Quốc. Vụ việc không chỉ làm chao đảo ngành bất động sản Trung Quốc mà còn khiến giới tài chính quốc tế đặt câu hỏi về vai trò và trách nhiệm của KTV trong việc bảo vệ tính minh bạch của báo cáo tài chính.
Evergrande đã thổi phồng doanh thu lên đến 78 tỷ USD trong vòng 2 năm trước khi sụp đổ, bằng cách ghi nhận doanh thu từ các dự án bất động sản chưa hoàn thiện, nhằm “tô hồng” báo cáo tài chính và che giấu tình trạng thực tế của Công ty. Gian lận này sau khi bị phát hiện, không chỉ đẩy Evergrande vào khủng hoảng mà còn làm dấy lên những nghi vấn về năng lực, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp của hãng kiểm toán PwC, đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính Hengda (Công ty con của Evergrande) suốt 10 năm đến tháng 01/2023. PwC bị cáo buộc không thực hiện đầy đủ trách nhiệm nghề nghiệp, bỏ qua các dấu hiệu bất thường trong báo cáo tài chính, điều này đặt ra câu hỏi liệu PwC có vi phạm các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán, cụ thể như:
Tính khách quan: Mối quan hệ kéo dài 10 năm liệu có ảnh hưởng đến khả năng duy trì sự độc lập và đánh giá chính xác của PwC;
Tính chính trực: Việc không phát hiện hoặc báo cáo các bất thường lớn như doanh thu từ dự án chưa hoàn thiện khiến dư luận nghi ngờ về cam kết của PwC với tính trung thực và minh bạch;
Năng lực chuyên môn và sự thận trọng: PwC dường như chưa thể hiện đủ sự thận trọng cần thiết khi đánh giá các khoản mục doanh thu được ghi nhận không hợp lý trong báo cáo tài chính của Evergrande;
Tư cách nghề nghiệp: Việc “không phát hiện” những sai sót cơ bản trong ghi nhận doanh thu của Evergrande đã làm suy giảm niềm tin của chính quyền, công chúng và nhà đầu tư đối với kết quả kiểm toán của PwC, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và tư cách nghề nghiệp của các KTV thực hiện kiểm toán.
Vụ bê bối của Công ty kiểm toán Deloitte liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động kiểm toán
Tháng 10/2025, Deloitte Úc cũng đã bị phát hiện sử dụng trích dẫn “không chính xác” được cho là do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra tại “Báo cáo đánh giá độc lập nhằm xác định các vấn đề trong hệ thống phúc lợi tự động phạt người tìm việc của Chính phủ Úc”. Sự việc buộc Deloitte Úc phải hoàn trả Bộ Việc làm và Quan hệ Lao động Úc một phần phí dịch vụ trị giá 290.000 USD. Số tiền đền bù không phải quá lớn, nhưng sai sót đã ảnh hưởng lớn đến danh tiếng một trong bốn công ty kiểm toán uy tín nhất thế giới, sâu xa hơn là vấn đề đạo đức nghề nghiệp kiểm toán trong bối cảnh ứng dụng mạnh mẽ công nghệ và AI. Deloitte Úc dường như đã đặt niềm tin quá lớn vào công cụ AI để tăng tốc quy trình đánh giá, kiểm toán và tư vấn cho khách hàng mà xem nhẹ vai trò kiểm soát, xác minh của con người, dẫn đến nguy cơ vi phạm các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp như:
Năng lực chuyên môn và thận trọng: Deloitte Úc đã không thực hiện đầy đủ sự chuyên nghiệp cần thiết trong việc kiểm tra, soát xét và xác minh thông tin do AI tạo ra trước khi báo cáo chính thức được ban hành, thể hiện sự thiếu cẩn trọng trong quy trình chuyên môn;
Tư cách nghề nghiệp: Việc để báo cáo chứa thông tin không chính xác, không có thật làm tổn hại uy tín, ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng đối với Deloitte nói riêng và tính chính trực, khách quan của nghề nghiệp tư vấn - kiểm toán nói chung.
Liên hệ giữa chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp với những vụ bê bối của các hãng kiểm toán lớn trên thế giới cho thấy, dù hệ thống kiểm soát chất lượng có nghiêm ngặt đến đâu cũng mang tính chất “phòng bị”, nguy cơ vi phạm đạo đức nghề nghiệp vẫn có thể xảy ra nếu KTV và các tổ chức kiểm toán không duy trì tính độc lập, khách quan, minh bạch, năng lực chuyên môn và sự thận trọng cần thiết. Họ có thể dễ dàng rơi vào “vòng xoáy” của xung đột lợi ích, làm suy giảm niềm tin của công chúng vào báo cáo kiểm toán.
Thực tế này không chỉ là mối đe dọa đối với hoạt động kiểm toán độc lập mà còn đặt ra thách thức lớn trong kiểm toán khu vực công. Đối với các Cơ quan Kiểm toán tối cao (SAI), đạo đức nghề nghiệp cũng giữ vai trò nền tảng quan trọng để bảo đảm chất lượng kiểm toán, củng cố niềm tin của công chúng, thúc đẩy quản trị công hiệu quả, tăng cường tính liêm chính, trách nhiệm giải trình và minh bạch trong quản lý, sử dụng nguồn lực công. Do đó, việc tuân thủ chuẩn mực đạo đức không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn lực công, mà còn là cơ sở để các SAI thực hiện sứ mệnh cốt lõi của mình.
Song, KTV của các SAI cũng phải đối mặt với nhiều nguy cơ đạo đức nghề nghiệp, thậm chí là cao hơn so với kiểm toán độc lập, đặc biệt khi KTV thực hiện kiểm toán trong các lĩnh vực nhạy cảm, dễ xảy ra tham nhũng, lãng phí, tiêu cực.
Vậy đâu là các nguy cơ về đạo đức nghề nghiệp đối với KTV trong kiểm toán khu vực công. Những biện pháp bảo vệ nào để duy trì đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán khu vực công? Nhóm tác giả sẽ tiếp tục đề cập ở bài viết tiếp theo.
(Còn tiếp)