
Nhu cầu tăng cao, tạo cơ hội cho doanh nghiệp
Theo kết quả khảo sát mới nhất được thực hiện trong tháng 03/2025, động lực chính thúc đẩy tăng trưởng của DN ngành vật liệu xây dựng trong năm nay là đầu tư công được đẩy mạnh, cơ sở hạ tầng cải thiện. Cụ thể, 84,6% DN được khảo sát đánh giá đây là động lực quan trọng nhất. Điều này phù hợp với thực tế được ghi nhận trong kế hoạch đầu tư công trung hạn 2021-2025, khi năm 2025 đánh dấu giai đoạn nước rút với tổng vốn đầu tư 885.755,52 tỷ đồng, tập trung vào các công trình giao thông, đô thị và phát triển vùng. Các dự án trọng điểm ngành giao thông, cùng các khu đô thị và nhà ở đã tạo ra nhu cầu lớn về vật liệu xây dựng, như xi măng, sắt thép, cát, đá. Hơn nữa, sự phát triển hạ tầng không chỉ thúc đẩy nhu cầu xây dựng dân dụng và thương mại mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa đến toàn bộ hệ sinh thái ngành xây dựng, từ sản xuất bê tông, nhựa đường đến nội thất và sơn phủ, qua đó hỗ trợ sự phục hồi và tăng trưởng của các DN trong chuỗi cung ứng.
Dự báo 6 tháng cuối năm 2025, nhu cầu thép, xi măng và các vật liệu xây dựng khác có thể tăng mạnh hơn so với cùng kỳ năm 2024, kéo theo khả năng tăng giá, giúp DN ngành vật liệu xây dựng có cơ hội khởi sắc - TS. Thái Duy Sâm, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hội Vật liệu xây dựng Việt Nam.
Trong số các động lực trên, động lực đến từ các chính sách hỗ trợ của Chính phủ cũng được cộng đồng DN vật liệu xây dựng đánh giá cao, với 61,5% DN coi đây là động lực quan trọng thứ hai. Theo chia sẻ của các DN, những năm gần đây, Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp tháo gỡ rào cản pháp lý và cải thiện môi trường đầu tư, đặc biệt là ban hành các luật quan trọng như Luật Đất đai sửa đổi, Luật Nhà ở và Luật Kinh doanh bất động sản, có hiệu lực từ năm 2024. Nhờ vậy, nhiều vướng mắc trong lĩnh vực đầu tư và bất động sản đã được tháo gỡ, giúp đẩy nhanh tiến độ phê duyệt dự án, giải phóng nguồn lực và kích thích dòng vốn đầu tư vào thị trường, tác động trực tiếp đến việc tăng nhu cầu vật liệu xây dựng. Cùng với đó là các chính sách tài chính - tín dụng được triển khai, như giảm lãi suất vay vốn và hỗ trợ DN tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, giúp các DN vật liệu xây dựng duy trì hoạt động và mở rộng sản xuất.
Không chỉ tăng trưởng ở thị trường nội địa, xuất khẩu cũng mở ra dư địa lớn cho ngành vật liệu xây dựng Việt Nam năm 2024, 2025 nhờ vị thế ngày càng vững chắc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Kết quả khảo sát mới đây cho thấy 45,7% DN vật liệu xây dựng đánh giá tiềm năng xuất khẩu từ cao đến rất cao, với 92,3% DN lên kế hoạch mở rộng ra nước ngoài trong 1-3 năm tới, nhắm đến thị trường châu Á (45%), châu Mỹ (26,7%) và châu Âu (23,1%). Sự bứt phá này không chỉ phản ánh kinh tế toàn cầu mà còn cho thấy quyết tâm quốc tế hóa của các DN đổi mới quản trị, hứa hẹn khai thác mạnh mẽ thị trường xuất khẩu trong thời gian tới.
Các DN cũng đánh giá cao những động lực phát triển đến từ việc sản xuất sản phẩm mới, đa dạng hóa hoạt động kinh doanh. Cùng với đó, tốc độ đô thị hóa nhanh và dòng vốn FDI vào Việt Nam tăng mạnh được DN đặt nhiều kỳ vọng thúc đẩy DN tăng trưởng.
Thích ứng với thị trường biến động
Theo phân tích của các chuyên gia, ngành vật liệu xây dựng Việt Nam nằm ở khâu cuối của chuỗi giá trị bất động sản - xây dựng - vật liệu xây dựng. Năm 2024, ngành vật liệu xây dựng phục hồi tích cực nhờ đô thị hóa nhanh, đầu tư công quy mô lớn và chính sách hỗ trợ, với sản lượng thép thô đạt 21,98 triệu tấn (tăng 14%), xi măng 91 triệu tấn (tăng 2%), gạch ốp lát 450 triệu m² (tăng 15%), và sứ vệ sinh 14,5 triệu sản phẩm (tăng 15%)… Những con số này phản ánh khả năng thích nghi của ngành trước biến động kinh tế, tạo nền tảng cho giai đoạn tăng trưởng mới.
Để minh chứng cho nhận định trên, cùng nhìn lại năm 2024 có thể thấy tình hình kinh doanh của các DN vật liệu xây dựng đã cải thiện đáng kể, bất chấp áp lực từ chi phí nguyên vật liệu đầu vào. Tỷ lệ DN có doanh thu giảm chỉ còn 11,2% (từ mức 30,6% năm 2023), trong khi tỷ lệ DN có tăng trưởng doanh thu lên tới 45,9%, cao gấp hơn ba lần so với mức 13,3% của năm trước. Về lợi nhuận, 49% DN ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận trên 25%, tăng 27,6% so với năm 2023, phản ánh hiệu quả quản trị ngày càng được cải thiện và khả năng thích nghi của DN trong bối cảnh thị trường còn nhiều khó khăn.
Tuy nhiên, các DN cho rằng, biến động giá cả vẫn là thách thức lớn. Giá thép đã tăng 300.000 - 400.000 đồng/tấn từ tháng 8/2024, đạt 13,53-13,89 triệu đồng/tấn, xi măng tăng 50.000 đồng/tấn do giá điện tăng 4,8%, trong khi giá cát và đá leo thang vì khai thác bị hạn chế. Đáng chú ý, chi phí vật liệu xây dựng chiếm 60% tổng chi phí xây dựng, tạo áp lực lên tiến độ dự án, buộc DN điều chỉnh chiến lược, có các giải pháp kiểm soát chi phí… Ba tháng đầu năm 2025, giá vật liệu xây dựng ổn định hơn, với thép ở mức 13.800 đồng/kg và xi măng từ 69.000-220.000 đồng/tấn, dù giá cát vẫn tăng 5-15%. Sự ổn định này tạo điều kiện cho các dự án xây dựng phục hồi, song ngành cần tìm động lực tăng trưởng mới thông qua kiểm soát giá hiệu quả và tận dụng nhu cầu từ hạ tầng. Những yếu tố này không chỉ củng cố sự phục hồi mà còn định hướng ngành vật liệu xây dựng hướng tới phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế biến động.
Để chủ động thích ứng, các DN vật liệu xây dựng xác định: đẩy mạnh đầu tư và phát triển ứng dụng công nghệ; chú trọng xây dựng hình ảnh thương hiệu, marketing; nâng cao trách nhiệm xã hội, đẩy mạnh phát triển bền vững, nghiên cứu sản phẩm xanh, giảm phát thải; tái cấu trúc DN, tinh gọn bộ máy nhân sự; tăng cường công tác quản trị rủi ro, đặc biệt là quản trị tài chính. Đây là 5 chiến lược ưu tiên của DN ngành vật liệu xây dựng giai đoạn 2024-2025, cho thấy sự chuyển biến rõ rệt của các DN, thể hiện khả năng thích nghi linh hoạt với bối cảnh kinh tế - xã hội đầy biến động./.