
Động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế
Chia sẻ tại Tọa đàm “Đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng góp như thế nào đến công nghiệp hóa tại Việt Nam” do Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính (NIEF), Bộ Tài chính phối hợp với Viện Konrad-Adenauer Stiftung (KAS) tổ chức ngày 7/8, TS. Lê Thị Thùy Vân - Phó Viện trưởng NIEF - cho biết, với xuất phát điểm là một nước kém phát triển, Việt Nam đã được những tiến bộ vượt bậc về tăng trưởng kinh tế - xã hội trong quá trình đổi mới và công nghiệp hóa, trong đó FDI đóng một vai trò rất quan trọng. Dòng vốn FDI vào Việt Nam trong thời gian qua được đánh giá là nguồn lực thiết yếu, mang đến không chỉ vốn mà còn cả công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý, cơ hội việc làm và mở rộng thị trường xuất khẩu, ngày càng giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Phân tích sâu hơn về kết quả thu hút FDI và tác động của dòng vốn này đối với nền kinh tế, TS. Trần Toàn Thắng - Trưởng Ban Quốc tế và Chính sách hội nhập, NIEF - cho biết, sau hơn ba thập kỷ thu hút FDI kể từ khi đổi mới vào năm 1986, dòng vốn FDI vào Việt Nam ngày càng tăng. Việt Nam đang dần trở thành một trong những điểm đến quan trọng của các nhà đầu tư trên toàn cầu. Ngay cả những thời điểm dòng vốn toàn cầu bị ảnh hưởng, dòng FDI vào Việt Nam vẫn giữ được tốc độ tăng tương đối cao, đơn cử năm 2023 khi dòng vốn toàn cầu giảm khoảng 10%, Việt Nam vẫn đạt kỷ lục thu hút 36 tỷ USD vốn đăng ký và 25,5 tỷ USD vốn thực hiện, tăng 3,5% so với năm 2022…
Với sự gia tăng của dòng vốn, khu vực FDI đã khẳng định vai trò là động lực tăng trưởng quan trọng của kinh tế Việt Nam. Tính trung bình, tỷ trọng của FDI trong GDP liên tục tăng lên từ mức 18,22% trong giai đoạn 2011-2015, lên 21,06% giai đoạn 2016-2020 và 22,25% trong giai đoạn 2021-2023. Tốc độ tăng trưởng giá trị gia tăng của FDI cũng luôn vượt trội so với mức trung bình của cả nước.
Vai trò quan trọng nữa của dòng vốn ngoại đó là đóng góp tích cực vào hoạt động xuất khẩu. Tỷ trọng xuất khẩu của khu vực này luôn duy trì ở mức rất cao, trung bình khoảng 70 - 79% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng năm. Đóng góp này đã giúp Việt Nam nâng cấp cơ cấu hàng hóa xuất khẩu, chuyển dịch từ một quốc gia chủ yếu xuất khẩu nông sản, dệt may sang một trung tâm sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm điện tử, công nghệ cao.
Với đóng góp lớn vào xuất khẩu, dòng vốn FDI góp phần tích cực vào ổn định kinh tế vĩ mô. Thể hiện là, FDI giúp Việt Nam duy trì nguồn thu ngoại tệ và dự trữ ngoại tệ giúp ổn định được tỷ giá trong bối cảnh biến động và sức ép tỷ giá tương đối lớn từ bên ngoài, do Việt Nam là một nền kinh tế có độ mở cao.
Về ngân sách, thu từ doanh nghiệp FDI chiếm một tỷ trọng tương đối ổn định khoảng 13 - 14% tổng thu ngân sách nhà nước hàng năm. Về lạm phát, vốn FDI có tác động làm giảm lạm phát trong nước. Dòng vốn này, đặc biệt khi đầu tư vào sản xuất, giúp tăng tổng cung hàng hóa và dịch vụ cho nền kinh tế.
Đặc biệt, ý kiến của các đại biểu tại Tọa đàm nhấn mạnh, khu vực FDI có đóng góp rất quan trọng vào nâng cao năng lực sản xuất công nghiệp của Việt Nam. Hiện nay, FDI là “xương sống” của các ngành công nghiệp chủ lực. Dù chỉ chiếm 8% về số lượng doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến - chế tạo, song khu vực FDI đóng góp tới hơn 56% tổng vốn đầu tư, tạo ra khoảng 62% tổng doanh thu và sử dụng gần 60% tổng lao động.
Sự chi phối này gần như là tuyệt đối trong các ngành xuất khẩu chính như điện tử (FDI chiếm 99,2% doanh thu), da giày (83,4%) và dệt may (61,6%). FDI cũng đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong các ngành dịch vụ, đặc biệt là các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao và thâm dụng vốn như tài chính - ngân hàng (chiếm 11,4% vốn và 13,5% doanh thu) và giáo dục (14,9% vốn và 14,8% doanh thu). FDI trong các dịch vụ then chốt như vận tải và logistics còn đóng vai trò là “huyết mạch”, cung cấp vốn và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho chính ngành công nghiệp...

Khắc phục hạn chế, nâng cao chất lượng dòng vốn ngoại
Bên cạnh những tác động tích cực, ý kiến của các đại biểu cũng chỉ rõ những mặt còn hạn chế của dòng vốn FDI vào Việt Nam trong thời gian qua.
Cụ thể, mặc dù được kỳ vọng là công cụ quan trọng để thúc đẩy liên kết và lan tỏa công nghệ trong nền kinh tế, nhưng trên thực tế, dòng FDI vào Việt Nam thời gian qua đang hình thành một khu vực kinh tế tương đối biệt lập. Tính đến năm 2024, khoảng 67% tổng vốn FDI đăng ký tập trung vào lĩnh vực chế biến - chế tạo và phần lớn trong số đó chảy vào các khu công nghiệp. Ước tính, gần 60% tổng vốn FDI hiện hữu đang hoạt động trong các khu vực này, cho thấy mức độ tập trung cao và ít gắn kết với khu vực kinh tế trong nước. Vì vậy, sự có mặt của FDI chưa tạo ra được nhiều liên kết và lan tỏa tới khu vực trong nước.
Một hạn chế nữa được chỉ ra là mặc dù khu vực FDI tạo ra hàng triệu việc làm, nhưng chất lượng việc làm còn thấp. Kết quả này gắn chặt với đặc điểm dòng FDI vào Việt Nam thời gian vừa qua, chủ yếu tập trung vào khu vực lắp ráp, giá trị gia tăng thấp và lương thấp. FDI đã thu hút một tỷ lệ khá cao lao động không có kỹ năng tham gia vào các hoạt động lắp ráp này. Đơn cử, năm 2023, có tới 72,1% lao động trong khu vực FDI là lao động giản đơn, chưa qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật, các công việc chủ yếu là lắp ráp, vận hành máy móc.
Ngoài ra, sự tập trung của FDI cũng tạo ra những rủi ro lớn. Thứ nhất là nguy cơ mất cân đối và lệ thuộc quá lớn vào FDI ở một số địa phương (ví dụ, tỉnh Bắc Giang trước đây có 95% kim ngạch xuất khẩu từ FDI). Thứ hai là tình trạng cạnh tranh “xuống đáy” giữa các địa phương trong việc thu hút đầu tư bằng mọi giá, dẫn đến rủi ro về môi trường và thu hút các dự án công nghệ thấp. Cuối cùng là áp lực quá tải lên hạ tầng kỹ thuật và xã hội tại các cực tăng trưởng, nơi tốc độ phát triển không theo kịp quy hoạch…
Trước thực trạng trên, để nâng cao chất lượng, hiệu quả dòng vốn FDI trong thời gian tới, theo các chuyên gia, Việt Nam cần có những bước cải cách đột phá trong thu hút và sử dụng FDI.
Trước hết, cần đổi mới toàn diện chính sách ưu đãi đầu tư theo hướng chấm dứt ưu đãi dàn trải, thay vào đó, cần xây dựng một khung ưu đãi mới có mục tiêu, trong đó mức độ ưu đãi phụ thuộc trực tiếp vào kết quả thực hiện các cam kết của dự án FDI về một số khía cạnh như tỷ lệ chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam; mức độ chuyển giao công nghệ; tỷ lệ nội địa hóa; mức độ đầu tư vào đào tạo nhân lực chất lượng cao…
Song song với đó, cần thiết lập khung quản trị thu hút FDI có sự phối hợp liên ngành, liên vùng. Xây dựng một cơ chế điều phối cấp quốc gia để phân định rõ vai trò giữa Trung ương và địa phương, nhằm chấm dứt “cuộc đua xuống đáy” về ưu đãi giữa các tỉnh, thành phố, đảm bảo thu hút FDI có quy hoạch và chiến lược thống nhất.
Bên cạnh đó, cần tăng cường năng lực cho doanh nghiệp trong nước và xây dựng ngành công nghiệp hỗ trợ một cách thực chất, để nâng cao khả năng liên kết giữa doanh nghiệp trong nước với doanh nghiệp ngoại.
Ngoài ra, các địa phương cũng cần tăng cường năng lực quản trị môi trường đối với các dự án FDI, siết chặt việc thực thi pháp luật môi trường, áp dụng quy trình Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) một cách độc lập và minh bạch, đồng thời tăng nặng các chế tài xử phạt vi phạm về môi trường của các dự án FDI...
Từ góc nhìn quốc tế, ông Dennis Quennet - Giám đốc Phát triển kinh tế bền vững, Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ) tại Việt Nam - chia sẻ thêm khuyến nghị, các doanh nghiệp nước ngoài, trong đó có doanh nghiệp Đức luôn quan tâm và mong muốn đầu tư vào thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, điều các doanh nghiệp quan tâm nhất là sự ổn định, minh bạch trong cơ chế, chính sách, bởi thực tế, thời gian qua, nhiều chính sách trong lĩnh vực công nghiệp của Việt Nam còn có sự chưa rõ ràng và được điều chỉnh, thay đổi nhanh chóng, khiến các nhà đầu tư có nhiều quan ngại.
Bên cạnh đó, Việt Nam đang đặt mục tiêu thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao, tập trung vào các lĩnh vực khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, công nghệ cao, cũng như nâng cao mức độ chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp Việt, thì cần có những chính sách cụ thể, rõ ràng, để các nhà đầu tư nước ngoài nhận thấy những lợi ích tương ứng, thì mới có thể thu hút dòng vốn đúng trọng tâm, đúng định hướng, nhu cầu phát triển./.