
“Hàng rào carbon” tạo thách thức đa chiều
CBAM là công cụ chính sách then chốt của EU nhằm hiện thực hóa mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. CBAM được thiết kế nhằm ngăn chặn hiện tượng “rò rỉ carbon”, tức việc dịch chuyển sản xuất sang các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn để né chi phí phát thải. Theo đó, hàng hóa nhập khẩu vào EU sẽ phải chịu chi phí carbon tương đương với mức mà DN nội khối đang trả trong Hệ thống giao dịch phát thải EU (EU ETS). Trong giai đoạn chuyển tiếp 2023-2025, DN xuất khẩu chưa phải nộp chi phí phát thải nhưng bắt buộc thực hiện kê khai, báo cáo lượng phát thải trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, từ ngày 01/01/2026, CBAM chính thức bước sang giai đoạn thu phí, buộc các nhà xuất khẩu phải mua chứng chỉ carbon tương ứng với lượng CO₂ phát thải trong quá trình sản xuất. Đây là quy định thể hiện rõ xu hướng gắn chính sách khí hậu với thương mại, biến phát thải carbon thành một “loại thuế” mới trong trao đổi hàng hóa toàn cầu.
CBAM hiện đang áp dụng với 6 nhóm ngành phát thải cao gồm sắt thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện và hydrogen, bao gồm cả một số sản phẩm trung gian trong các ngành này.
Việc thực thi CBAM được đánh giá sẽ tạo ra sức ép lớn và đa chiều đối với các DN Việt. TS. Lê Thái Hà - Giám đốc điều hành Quỹ Vì tương lai xanh - cho biết, sức ép đầu tiên là nguy cơ gia tăng chi phí xuất khẩu. DN xuất khẩu sang EU sẽ phải mua chứng chỉ carbon cho mỗi tấn CO₂ phát thải trong quá trình sản xuất. Với mức giá carbon tại châu Âu hiện dao động khoảng 75-100 Euro/tấn CO₂, nếu không cải tiến quy trình để giảm phát thải, DN có thể phải gánh thêm 5-30% chi phí mỗi đơn hàng, khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp nghiêm trọng và làm suy giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam ngay tại thị trường vốn được hưởng nhiều ưu đãi từ Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU.
Bên cạnh chi phí, thách thức lớn nữa được TS. Mạc Quốc Anh - Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội DN nhỏ và vừa TP. Hà Nội - chỉ ra là yêu cầu đo lường, báo cáo và minh bạch dữ liệu phát thải khí nhà kính. CBAM đòi hỏi DN phải cung cấp dữ liệu phát thải chi tiết, được tính toán theo phương pháp chuẩn và xác minh độc lập. Tuy nhiên, phần lớn DN Việt Nam, đặc biệt là DN vừa và nhỏ, chưa xây dựng hệ thống kiểm kê khí nhà kính, chưa quen với việc đo “dấu chân carbon” cho từng sản phẩm hay lô hàng. Trong khi đó, nếu DN không cung cấp số liệu hoặc số liệu không đáng tin cậy, EU sẽ áp dụng hệ số phát thải mặc định cao, đồng nghĩa với chi phí CBAM sẽ bị đẩy lên đáng kể, gây bất lợi cho DN.
Các chuyên gia còn nhấn mạnh CBAM cũng tạo ra sức ép lan tỏa lên toàn bộ chuỗi cung ứng. Không chỉ DN xuất khẩu trực tiếp sang EU, các DN cung ứng nguyên liệu, bán thành phẩm trong nước cũng bị “kéo” vào vòng xoáy giảm phát thải. Khi các đối tác EU yêu cầu minh bạch phát thải carbon trong toàn bộ chuỗi giá trị, DN Việt buộc phải rà soát lại nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất, nếu không muốn bị loại khỏi chuỗi cung ứng hoặc mất đơn hàng.
Có thể thấy, CBAM không chỉ là một rào cản thương mại mới, mà còn là “phép thử” lớn đối với năng lực thích ứng của DN Việt Nam trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ theo hướng xanh và phát thải thấp. Nếu DN không chuẩn bị kịp thời và bài bản, sức ép từ CBAM có thể nhanh chóng chuyển hóa thành nguy cơ mất thị trường, suy giảm năng lực cạnh tranh và tụt lại phía sau trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Vượt thách thức, mở cơ hội tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu
Mặc dù tạo ra nhiều thách thức, giới chuyên gia nhìn nhận CBAM không chỉ đơn thuần là một “hàng rào kỹ thuật” mà còn mở ra những cơ hội mới cho DN Việt Nam nếu biết chủ động thích ứng.
Bà Hồ Thị Quyên - Phó Giám đốc Trung tâm Xúc tiến thương mại và đầu tư TP. Hồ Chí Minh - chỉ rõ, CBAM mở ra cơ hội để DN tái cấu trúc mô hình sản xuất theo hướng xanh và bền vững hơn. Khi chi phí carbon trở thành một yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm, những DN chủ động giảm phát thải, sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo sẽ dần hình thành lợi thế cạnh tranh mới. Việc đáp ứng yêu cầu CBAM không chỉ giúp duy trì thị trường EU mà còn tạo “tấm vé thông hành” để DN Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu đang ngày càng ưu tiên các sản phẩm có dấu chân carbon thấp.
TS. Mạc Quốc Anh chia sẻ thêm, CBAM cũng là cơ hội để DN nâng cao năng lực quản trị và minh bạch hóa hoạt động sản xuất, kinh doanh. Quá trình kiểm kê, đo lường và báo cáo phát thải buộc DN phải chuẩn hóa dữ liệu, cải thiện hệ thống quản trị nội bộ và tiếp cận các chuẩn mực quốc tế về môi trường. Đây chính là nền tảng quan trọng để DN đáp ứng các tiêu chí ESG, qua đó gia tăng uy tín với đối tác, nhà đầu tư và các tổ chức tài chính quốc tế trong bối cảnh dòng vốn toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang các dự án và DN xanh.
Một cơ hội khác được các chuyên gia nhấn mạnh đến từ việc thúc đẩy đổi mới công nghệ và chuyển giao kỹ thuật. Áp lực từ CBAM có thể trở thành động lực để DN Việt mạnh dạn đầu tư vào công nghệ sản xuất ít phát thải, tận dụng các giải pháp số trong quản lý năng lượng và carbon. Đồng thời, quá trình này cũng mở ra khả năng hợp tác với các đối tác quốc tế trong chuyển giao công nghệ xanh, giúp DN không chỉ đáp ứng yêu cầu trước mắt mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn…
Để tận dụng những cơ hội, đồng thời hóa giải sức ép từ thực thi CBAM, các chuyên gia chỉ rõ vai trò chủ động của DN là yếu tố then chốt. DN cần sớm tiến hành kiểm kê phát thải khí nhà kính theo các phương pháp được quốc tế thừa nhận; xây dựng lộ trình giảm phát thải phù hợp với điều kiện sản xuất và khả năng tài chính. Song song với đó, việc đào tạo đội ngũ nhân sự chuyên trách về quản lý phát thải, cũng như chú trọng đầu tư công nghệ giảm phát thải sẽ giúp DN đáp ứng được yêu cầu thực thi CBAM.
Ở cấp độ chính sách, Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập môi trường thuận lợi cho DN thích ứng với CBAM. Theo đó, Nhà nước cần hoàn thiện đầy đủ khung pháp lý về thị trường carbon, khung chính sách về giảm phát thải với các quy định về đo lường, báo cáo, thẩm tra phát thải, bảo đảm sự tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, Nhà nước cần có thêm các chính sách hỗ trợ để tiếp sức cho DN có đủ khả năng tuân thủ CBAM như hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực về quy trình kiểm kê, đo lường, báo cáo, xác minh phát thải khí nhà kính theo tiêu chuẩn quốc tế…
Với những cơ hội và thách thức đan xen cho thấy, nếu biết tận dụng CBAM như một cú hích cải cách, DN Việt không chỉ vượt qua sức ép trước mắt mà còn có cơ hội nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng kinh tế xanh và phát thải thấp./.
