AI - “Bộ não mới” của ngành tài chính
Nếu cách đây vài năm, trí tuệ nhân tạo (AI) còn được xem là công nghệ “xa xỉ” chỉ xuất hiện trong phòng thí nghiệm hoặc các tập đoàn công nghệ lớn, thì nay, AI đã thâm nhập sâu vào hầu hết các mảng then chốt của ngành tài chính - ngân hàng.
Hỗ trợ khách hàng thông minh. Một trong những ứng dụng dễ nhận thấy nhất là AI trong chăm sóc khách hàng. Chatbot thông minh, được lập trình để hiểu và phản hồi bằng ngôn ngữ tự nhiên, có thể tư vấn tài chính 24/7, trả lời hàng loạt câu hỏi thường gặp, hướng dẫn thao tác giao dịch hoặc giải thích sản phẩm một cách gần gũi, dễ hiểu. Không còn cảnh khách hàng phải chờ tới giờ hành chính hay gọi điện qua nhiều tổng đài, mọi thông tin giờ đây đều có thể được giải đáp tức thì, bất kể là nửa đêm hay ngày nghỉ lễ.
Giám sát gian lận và chống rửa tiền. Trong lĩnh vực an toàn tài chính, AI đang đóng vai trò như “hệ thống radar” luôn hoạt động. Hệ thống này có thể giám sát hàng nghìn giao dịch mỗi giây, phát hiện những hành vi bất thường như chuyển khoản liên tục với số tiền nhỏ, giao dịch tại địa điểm khác lạ, hay các mẫu hành vi không phù hợp với lịch sử giao dịch trước đó. Khi phát hiện dấu hiệu khả nghi, AI sẽ lập tức đưa ra cảnh báo để ngân hàng tạm dừng hoặc kiểm tra kỹ hơn, giúp ngăn chặn nhiều rủi ro.
Thẩm định tín dụng và bảo hiểm dựa trên dữ liệu đa chiều. Khác với cách thẩm định truyền thống vốn chỉ dựa vào hồ sơ tài chính, AI có thể phân tích thêm các nguồn dữ liệu phi cấu trúc như hành vi tiêu dùng, thói quen chi tiêu, hoạt động trên mạng xã hội, hoặc thậm chí dữ liệu từ các thiết bị IoT (ví dụ: cảm biến xe hơi để đánh giá rủi ro bảo hiểm). Điều này giúp đưa ra đánh giá sát thực tế hơn về khả năng trả nợ của khách hàng, hoặc mức phí bảo hiểm tương ứng với mức độ rủi ro thực tế.
Định giá tài sản nhanh chóng và chính xác. AI cũng đang thay đổi cách định giá tài sản. Thông qua hình ảnh, dữ liệu thị trường, cùng các mô hình dự báo, hệ thống có thể ước tính giá trị tài sản bảo đảm một cách nhanh chóng, đồng thời cập nhật liên tục khi thị trường có biến động.
Sức mạnh tự động hóa quy trình. Một minh chứng rõ ràng cho năng lực vượt trội của AI là khả năng rút ngắn thời gian xử lý công việc từ vài ngày xuống chỉ vài phút. Những quy trình phức tạp như xét duyệt hồ sơ vay vốn, phân tích báo cáo tài chính hay đối chiếu giao dịch - vốn đòi hỏi nhiều nhân sự và giấy tờ - nay được AI thực hiện trọn vẹn. Hệ thống sẽ tự đọc, phân tích dữ liệu, đối chiếu thông tin, phát hiện bất thường và lập báo cáo ngay lập tức. Kết quả là chi phí vận hành giảm mạnh, năng suất tăng cao và sai sót do con người được hạn chế tối đa.
Cá nhân hóa dịch vụ tài chính. Không chỉ dừng ở tự động hóa, AI còn đưa cá nhân hóa dịch vụ lên một tầm cao mới. Thay vì áp dụng cùng một sản phẩm cho mọi khách hàng, ngân hàng và công ty bảo hiểm, giờ đây AI có thể giúp “đo ni đóng giày” từng giải pháp. Chẳng hạn, nếu AI nhận thấy bạn thường xuyên mua vé máy bay quốc tế, hệ thống sẽ đề xuất thẻ tín dụng tích điểm dặm bay; nếu bạn có khoản tiền nhàn rỗi hàng tháng, AI sẽ gợi ý các gói đầu tư ngắn hạn với lãi suất tối ưu. Điều này giúp khách hàng cảm thấy dịch vụ gần gũi và đúng nhu cầu hơn, đồng thời tăng sự gắn bó lâu dài với tổ chức tài chính.
Rõ ràng, AI không chỉ là công cụ hỗ trợ mà đang trở thành “bộ não” vận hành trong nhiều hoạt động tài chính - ngân hàng, vừa tối ưu hiệu quả, vừa nâng cao trải nghiệm khách hàng, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành.

Rủi ro và khoảng trống pháp lý
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi cách ngành tài chính vận hành. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích, AI cũng tiền ẩn những rủi ro mà nếu không kiểm soát tốt, hậu quả có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của hệ thống tài chính và niềm tin của người tiêu dùng.
Rủi ro mô hình - “hộp đen” khó giải thích. Nhiều hệ thống AI hiện nay vận hành theo cơ chế học sâu (deep learning) hoặc các thuật toán phức tạp mà ngay cả chuyên gia cũng khó lý giải vì sao mô hình đưa ra một quyết định cụ thể. Ví dụ, nếu một khoản vay bị từ chối, cán bộ tín dụng và khách hàng có thể không nhận được lời giải thích rõ ràng. Sự thiếu minh bạch này không chỉ gây khó cho kiểm toán, mà còn ảnh hưởng đến trách nhiệm giải trình khi có tranh chấp.
Thiên lệch dữ liệu - nguy cơ phân biệt đối xử. AI học từ dữ liệu quá khứ, và nếu dữ liệu đó chứa yếu tố thiên lệch (ví dụ, lịch sử cho vay ưu tiên một nhóm đối tượng), mô hình có thể tiếp tục tái tạo hoặc thậm chí khuếch đại thiên lệch đó. Kết quả là, một số nhóm khách hàng - dù có hồ sơ tài chính tốt - vẫn bị từ chối vay vốn chỉ vì “hệ thống đã quen” với dữ liệu không cân bằng. Đây là vấn đề không chỉ kỹ thuật mà còn liên quan đến đạo đức và pháp lý.
Rủi ro vận hành và uy tín. Một sự cố kỹ thuật như lỗi phần mềm, trục trặc trong kết nối dữ liệu, hay lỗ hổng bảo mật có thể khiến AI đưa ra quyết định sai, dẫn đến thiệt hại tài chính hoặc rò rỉ thông tin khách hàng. Trong ngành tài chính, nơi niềm tin là tài sản quan trọng nhất, một sự cố như vậy có thể khiến tổ chức mất hàng năm trời để khôi phục uy tín.
Một số thách thức trong việc bảo vệ người tiêu dùng. Nếu thiếu cơ chế giám sát rõ ràng, khách hàng có thể bị áp dụng các điều khoản bất lợi hoặc chịu thiệt hại mà không hề biết nguyên nhân. Trường hợp AI tự động điều chỉnh hạn mức thẻ tín dụng hoặc thay đổi lãi suất dựa trên mô hình nội bộ, nhưng khách hàng không được thông báo hoặc không có quyền khiếu nại, sẽ tạo ra khoảng trống bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Khung pháp lý - nguyên tắc nhiều, chi tiết ít. Hiện nay, đa số cơ quan quản lý trên thế giới mới dừng ở việc đưa ra các nguyên tắc chung như “minh bạch”, “đáng tin cậy”, “có trách nhiệm” trong AI. Tuy nhiên, chưa nhiều nơi xây dựng được bộ quy định chuyên biệt cho AI trong lĩnh vực tài chính. Phần lớn tổ chức vẫn phải áp dụng các chuẩn quản trị rủi ro hiện có - vốn được thiết kế cho hệ thống truyền thống - nên khó bao quát những tình huống đặc thù mà AI tạo ra.
Bên cạnh đó, có nhiều khác biệt trong định nghĩa và cách quản lý AI giữa các quốc gia. Có nơi coi AI chỉ là công cụ hỗ trợ ra quyết định, nhưng ở nơi khác, AI được xem như hệ thống tự động có khả năng hành động và cần kiểm soát chặt chẽ hơn. Điều này dẫn tới việc một sản phẩm AI hợp pháp ở nước này có thể bị cấm hoặc hạn chế ở nước khác. Trong khi công nghệ thay đổi nhanh hơn khả năng ban hành luật, sự phối hợp quốc tế để thống nhất nguyên tắc chung và xây dựng khung quản lý linh hoạt là yếu tố then chốt, giúp vừa giảm thiểu rủi ro, vừa khai thác tối đa tiềm năng của AI.
Tại Việt Nam, Chiến lược quốc gia về AI đến năm 2030 đã được ban hành, xác định tài chính - ngân hàng là lĩnh vực trọng điểm. Tuy nhiên, khung pháp lý chuyên biệt cho AI trong tài chính vẫn chưa hình thành. Các quy định hiện hành mới dừng ở mức chung, chưa bao quát các tình huống đặc thù như quản lý thuật toán chấm điểm tín dụng, minh bạch dữ liệu huấn luyện, hay yêu cầu về khả năng giải thích quyết định của AI.
Theo các chuyên gia, để vừa tận dụng được lợi ích, vừa kiểm soát rủi ro, Việt Nam cần một khung pháp lý chuyên sâu, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế. Đây sẽ là “tấm khiên” bảo vệ người tiêu dùng và hệ thống tài chính, cũng như tạo niềm tin để các tổ chức mạnh dạn đầu tư vào AI một cách có trách nhiệm./.